Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.75
0.92
0.92
+2.75
0.92
0.92
O
3.25
0.82
0.82
U
3.25
1.00
1.00
1
1.09
1.09
X
8.00
8.00
2
17.00
17.00
Hiệp 1
-1
1.03
1.03
+1
0.85
0.85
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Slovenia
Phút
Malta
Jasmin Kurtic
12'
43'
Enrico Pepe
45'
Alexander Satariano
Sandi Lovric 1 - 0
45'
46'
Ryan Camenzuli
Ra sân: Juan Corbalan
Ra sân: Juan Corbalan
58'
Paul Mbong
Ra sân: Shaun Dimech
Ra sân: Shaun Dimech
58'
Luke Montebello
Ra sân: Alexander Satariano
Ra sân: Alexander Satariano
Domen Crnigoj
Ra sân: Damjan Bohar
Ra sân: Damjan Bohar
60'
Miha Zajc
Ra sân: Jan Mlakar
Ra sân: Jan Mlakar
61'
Jon Gorenc Stankovic
Ra sân: Sandi Lovric
Ra sân: Sandi Lovric
70'
Andraz Sporar
Ra sân: Benjamin Sesko
Ra sân: Benjamin Sesko
70'
73'
Luke Gambin
Ra sân: Joseph Essien Mbong
Ra sân: Joseph Essien Mbong
77'
Luke Montebello
79'
Stephen Pisani
Ra sân: Tristan Caruana
Ra sân: Tristan Caruana
86'
Zach Muscat
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovenia
Malta
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
2
14
Sút Phạt
10
52%
Kiểm soát bóng
48%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
445
Số đường chuyền
416
83%
Chuyền chính xác
81%
10
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
3
25
Đánh đầu
25
12
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
3
22
Ném biên
21
19
Cản phá thành công
19
7
Thử thách
10
140
Pha tấn công
77
47
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Slovenia
4-2-3-1
Malta
3-4-3
1
Oblak
3
Balkovec
17
Mevlja
6
Bijol
20
Stojanovic
14
Kurtic
22
Cerin
15
Bohar
8
Lovric
21
Mlakar
11
Sesko
1
Bonello
2
Shaw
13
Pepe
22
Muscat
18
Attard
23
Caruana
17
Teuma
15
Corbalan
7
Mbong
19
Satariano
21
Dimech
Đội hình dự bị
Slovenia
Andraz Sporar
9
Jon Gorenc Stankovic
23
Mario Jurcevic
18
Igor Vekic
16
Nejc Skubic
2
Domen Crnigoj
13
Leo Stulac
7
Luka Zahovic
19
Miha Blazic
4
Vid Belec
12
Miha Zajc
10
Zan Rogelj
5
Malta
14
Karl Micallef
6
Dunstan Vella
12
Matthew Grech
9
Luke Montebello
5
Andrei Agius
20
Luke Gambin
4
Steve Borg
11
Paul Mbong
3
Ryan Camenzuli
16
Jake Galea
10
Stephen Pisani
8
Jake Grech
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3
51%
Kiểm soát bóng
53.67%
10
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovenia (6trận)
Chủ
Khách
Malta (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0