Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.04
1.04
O
2.25
1.13
1.13
U
2.25
0.78
0.78
1
3.20
3.20
X
3.10
3.10
2
2.27
2.27
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Slovenia
Phút
Thụy Điển
Petar Stojanovic
37'
39'
0 - 1 Emil Forsberg
Miha Zajc
41'
43'
Kristoffer Olsson
45'
Alexander Milosevic
Ra sân: Carl Starfelt
Ra sân: Carl Starfelt
Benjamin Sesko
Ra sân: Andraz Sporar
Ra sân: Andraz Sporar
46'
65'
Emil Henry Kristoffer Krafth
Ra sân: Joel Andersson
Ra sân: Joel Andersson
65'
Mattias Svanberg
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
Sandi Lovric
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
65'
Zan Karnicnik
Ra sân: Gregor Sikosek
Ra sân: Gregor Sikosek
65'
Benjamin Verbic
Ra sân: Miha Mevlja
Ra sân: Miha Mevlja
77'
80'
Robin Quaison
Ra sân: Alexander Isak
Ra sân: Alexander Isak
80'
Jens Cajuste
Ra sân: Jesper Karlstrom
Ra sân: Jesper Karlstrom
Luka Zahovic
Ra sân: Zan Celar
Ra sân: Zan Celar
82'
83'
Emil Henry Kristoffer Krafth
86'
Dejan Kulusevski
88'
0 - 2 Dejan Kulusevski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovenia
Thụy Điển
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
2
14
Sút Phạt
18
48%
Kiểm soát bóng
52%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
507
Số đường chuyền
434
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
20
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
11
14
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
117
33
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Slovenia
3-4-3
Thụy Điển
4-4-2
1
Oblak
17
Mevlja
6
Bijol
4
Blazic
3
Sikosek
14
Kurtic
22
Cerin
20
Stojanovic
18
Celar
10
Zajc
9
Sporar
1
Olsen
5
Andersson
15
Starfelt
4
Nilsson
6
Augustinsson
7
Claesson
20
Olsson
13
Karlstrom
10
Forsberg
21
Kulusevski
9
Isak
Đội hình dự bị
Slovenia
Jure Balkovec
23
Vid Belec
12
Domen Crnigoj
13
Jon Gorenc Stankovic
5
Zan Karnicnik
2
Sandi Lovric
8
Martin Milec
7
Benjamin Sesko
11
Leo Stulac
15
Igor Vekic
16
Benjamin Verbic
21
Luka Zahovic
19
Thụy Điển
8
Jens Cajuste
3
Hjalmar Ekdal
3
Albin Ekdal
18
Gabriel Gudmundsson
16
Viktor Gyokeres
11
Branimir Hrgota
2
Emil Henry Kristoffer Krafth
17
Edvin Kurtulus
12
Andreas Linde
14
Alexander Milosevic
23
Kristoffer Nordfeldt
22
Robin Quaison
19
Mattias Svanberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
9.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
9.67
51%
Kiểm soát bóng
67.33%
10
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovenia (4trận)
Chủ
Khách
Thụy Điển (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1