Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.81
0.81
+0.75
1.12
1.12
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.89
0.89
1
1.60
1.60
X
3.90
3.90
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.15
1.15
+0.5
0.73
0.73
O
1
0.90
0.90
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Sociedad
Phút
Mallorca
Mikel Merino Zazon 1 - 0
Kiến tạo: Brais Mendez
Kiến tạo: Brais Mendez
4'
Ander Guevara Lajo
51'
60'
Amath Ndiaye Diedhiou Goal cancelled
63'
Pablo Maffeo
Martin Zubimendi Ibanez
Ra sân: Ander Guevara Lajo
Ra sân: Ander Guevara Lajo
65'
Carlos Fernandez Luna
Ra sân: David Jimenez Silva
Ra sân: David Jimenez Silva
65'
69'
Lee Kang In
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Robin Le Normand
Ra sân: Gorosabel
Ra sân: Gorosabel
75'
Robert Navarro
Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Takefusa Kubo
75'
77'
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Angel Luis Rodriguez Diaz
Ra sân: Angel Luis Rodriguez Diaz
77'
Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Rodrigo Andres Battaglia
Ra sân: Rodrigo Andres Battaglia
77'
Clement Grenier
Ra sân: Franco Russo
Ra sân: Franco Russo
81'
Clement Grenier
Asier Illarramendi
Ra sân: Brais Mendez
Ra sân: Brais Mendez
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sociedad
Mallorca
Giao bóng trước
10
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
5
10
Sút Phạt
18
51%
Kiểm soát bóng
49%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
405
Số đường chuyền
379
80%
Chuyền chính xác
75%
18
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
38
Đánh đầu
38
21
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
7
13
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
5
22
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
13
3
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
104
Pha tấn công
81
44
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Sociedad
4-1-3-2
Mallorca
5-4-1
1
Remiro
15
Salguero
20
Pacheco
6
Elustondo
18
Gorosabel
16
Lajo
8
Zazon
21
Silva
23
Mendez
14
Kubo
19
Sorloth
1
Rajkovic
20
Gonzalez
5
Russo
21
Arenas
2
Nastasic
15
Maffeo
14
Vazquez
16
Battaglia
4
Etxeberria
23
Diedhiou
22
Diaz
Đội hình dự bị
Sociedad
Jon Karrikaburu
33
Ander Barrenetxea Muguruza
7
Asier Illarramendi
4
Jonathan Gomez
35
Carlos Fernandez Luna
9
Robert Navarro
17
Benat Turrientes
22
Andoni Zubiaurre
13
Robin Le Normand
24
Igor Zubeldia
5
Martin Zubimendi Ibanez
3
Urko Gonzalez de Zarate
30
Mallorca
24
Martin Valjent
9
Abdon Prats Bastidas
19
Lee Kang In
29
Josep Gaya
18
Jaume Vicent Costa Jorda
12
Iddrisu Baba
10
Antonio Sanchez Navarro
8
Clement Grenier
6
Jose Manuel Arias Copete
3
Brian Cufre
11
Lago Junior
31
Leo Roman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
3.33
6
Sút trúng cầu môn
5.67
61.33%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad (11trận)
Chủ
Khách
Mallorca (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1