Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.04
2.04
X
3.25
3.25
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Sonderjyske
Phút
Vejle
25'
Mouhamadou Drammeh
Abdulrahman Taiwo
43'
Peter Buch Christiansen
Ra sân: Abdulrahman Taiwo
Ra sân: Abdulrahman Taiwo
46'
Nikolaj Thomsen
Ra sân: Jose Gallegos
Ra sân: Jose Gallegos
60'
60'
Alan Sousa
Ra sân: Dimitris Emmanouilidis
Ra sân: Dimitris Emmanouilidis
Rilwan Olanrewaju Hassan
Ra sân: Isak Jensen
Ra sân: Isak Jensen
60'
75'
Andres Fabian Ponce Nunez
Ra sân: Mouhamadou Drammeh
Ra sân: Mouhamadou Drammeh
76'
Ebenezer Ofori
Ra sân: Edgar Babayan
Ra sân: Edgar Babayan
Rasmus Rasmus Vinderslev
Ra sân: Emil Kornvig
Ra sân: Emil Kornvig
89'
90'
Miiko Albornoz
90'
Alan Sousa
90'
0 - 1 Raul Albentosa Redal
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sonderjyske
Vejle
7
Phạt góc
11
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
1
9
Sút Phạt
9
47%
Kiểm soát bóng
53%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
374
Số đường chuyền
414
14
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
27
6
Cứu thua
3
24
Rê bóng thành công
24
6
Đánh chặn
14
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
10
103
Pha tấn công
117
34
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Sonderjyske
4-3-3
Vejle
3-4-3
28
Flo
5
Hende
13
Sanneh
2
Gartenmann
3
Holm
8
Kornvig
90
Albaek
15
Gallegos
30
Jensen
25
Taiwo
22
Frederiksen
1
Brunst-Zollner
20
Kolinger
6
Redal
4
Opoku
44
Henriksen
34
Hetemi
7
Drammeh
3
Albornoz
17
Emmanouilidis
11
Mucolli
30
Babayan
Đội hình dự bị
Sonderjyske
Peter Buch Christiansen
20
Rilwan Olanrewaju Hassan
77
Maxime Henry Armand Soulas
12
Duplex Tchamba Bangou
4
Lawrence Thomas
1
Nikolaj Thomsen
10
Rasmus Rasmus Vinderslev
24
Vejle
10
Alan Sousa
14
Thomas Gundelund Nielsen
32
Lucas Hagg Johansson
2
Heron Crespo Da Silva
38
Oliver Nielsen
15
Ebenezer Ofori
9
Andres Fabian Ponce Nunez
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
4
3
Sút trúng cầu môn
3
38.67%
Kiểm soát bóng
38.67%
7.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sonderjyske (13trận)
Chủ
Khách
Vejle (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
4
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0