ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 29/09 Vòng 7
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Fortuna Sittard
Sparta Stadion Het Kasteel
Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Teo Quintero 1 - 0
Kiến tạo: Pelle Clement
match goal
3'
31'
match goal 1 - 1 Ezequiel Bullaude
Kiến tạo: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Metinho
Ra sân: Joshua Kitolano
match change
62'
70'
match change Syb Van Ottele
Ra sân: Makan Aiko
Shunsuke Mito
Ra sân: Mohamed Nassoh
match change
77'
83'
match yellow.png Mattijs Branderhorst
84'
match change Josip Mitrovic
Ra sân: Ryan Fosso
Nick Olij match yellow.png
90'
90'
match change Darijo Grujcic
Ra sân: Alen Halilovic
Julian Baas
Ra sân: Pelle Clement
match change
90'
90'
match yellow.png Rodrigo Guth

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
9
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
494
 
Số đường chuyền
 
349
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
25
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
25
21
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
13
 
Long pass
 
10
114
 
Pha tấn công
 
83
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Shunsuke Mito
16
Julian Baas
14
Metinho
19
Charles Andreas Brym
12
Said Bakari
20
Youri Schoonerwaldt
13
Rick Meissen
21
Jonathan Alexander De Guzman
15
Mike Kleijn
18
Marvin Young
30
Kaylen Reitmaier
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-3-3
1
Olij
5
Kust
4
Eerdhuijzen
3
Quintero
2
Reith
8
Kitolano
6
Clement
11
Nassoh
10
Verschueren
7
Neghli
9
Lauritsen
31
Branderhorst
12
Pinto
4
Adewoye
14
Guth
8
Dahlhaus
22
Bastien
80
Fosso
32
Loreintz
10
Halilovic
11
Aiko
33
Bullaude

Substitutes

28
Josip Mitrovic
6
Syb Van Ottele
5
Darijo Grujcic
77
Luka Tunjic
50
Ante Erceg
1
Luuk Koopmans
38
Tristan Schenkhuizen
35
Mitchell Dijks
71
Ramazan Bayram
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Shunsuke Mito 17
Julian Baas 16
Metinho 14
Charles Andreas Brym 19
Said Bakari 12
Youri Schoonerwaldt 20
Rick Meissen 13
Jonathan Alexander De Guzman 21
Mike Kleijn 15
Marvin Young 18
Kaylen Reitmaier 30
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
28 Josip Mitrovic
6 Syb Van Ottele
5 Darijo Grujcic
77 Luka Tunjic
50 Ante Erceg
1 Luuk Koopmans
38 Tristan Schenkhuizen
35 Mitchell Dijks
71 Ramazan Bayram

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3.33
57.67% Kiểm soát bóng 31.33%
9.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (7trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 29 6.04
6 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 1 50 44 88% 6 0 61 7.03
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 2 0 2 16 12 75% 2 2 33 6.79
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 1 0 1 42 37 88.1% 0 1 53 6.69
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 1 1 1 16 12 75% 0 2 22 6.6
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 1 57 51 89.47% 0 1 62 6.51
5 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 28 77.78% 4 1 56 6.41
2 Boyd Reith Hậu vệ cánh phải 0 0 2 47 36 76.6% 9 1 79 7.25
7 Camiel Neghli Cánh phải 1 0 1 44 32 72.73% 3 0 61 6.43
14 Metinho Tiền vệ trụ 1 1 0 10 8 80% 0 0 11 6.18
11 Mohamed Nassoh Tiền vệ công 4 2 0 25 21 84% 5 0 41 6.62
3 Teo Quintero Trung vệ 2 1 0 42 39 92.86% 0 3 51 7.44

Fortuna Sittard Fortuna Sittard

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 22 62.86% 2 0 47 6.75
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 1 42 6.94
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 0 0 1 23 21 91.3% 4 1 36 6.35
22 Samuel Bastien Tiền vệ trụ 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 28 6.02
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 53 6.57
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 2 1 0 18 15 83.33% 0 0 32 7.14
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 38 6.59
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 3 46 6.81
8 Jasper Dahlhaus Tiền vệ trái 1 1 0 23 18 78.26% 4 1 60 6.5
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
80 Ryan Fosso Tiền vệ trụ 0 0 3 37 29 78.38% 0 0 46 6.84
11 Makan Aiko Cánh trái 1 0 0 5 0 0% 1 1 16 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi