Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.98
0.98
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.83
0.83
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Sparta Rotterdam
Phút
RKC Waalwijk
Younes Namli
Ra sân: Koki Saito
Ra sân: Koki Saito
12'
Dirk Abels
Ra sân: Shurandy Sambo
Ra sân: Shurandy Sambo
46'
Jonathan Alexander De Guzman
Ra sân: Vito van Crooy
Ra sân: Vito van Crooy
57'
63'
Said Bakari
Ra sân: Julian Lelieveld
Ra sân: Julian Lelieveld
63'
Kevin Felida
Ra sân: Pelle Clement
Ra sân: Pelle Clement
71'
Mika Bierith
Ra sân: Iliass Bel Hassani
Ra sân: Iliass Bel Hassani
81'
Florian Jozefzoon
Ra sân: Yassin Oukili
Ra sân: Yassin Oukili
81'
Michiel Kramer
Ra sân: Mats Seuntjens
Ra sân: Mats Seuntjens
Mike Eerdhuijzen
Ra sân: Younes Namli
Ra sân: Younes Namli
90'
Muhamed Tahiri
Ra sân: Sven Mijnans
Ra sân: Sven Mijnans
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Rotterdam
RKC Waalwijk
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
10
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
8
62%
Kiểm soát bóng
38%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
629
Số đường chuyền
369
87%
Chuyền chính xác
79%
7
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
36
Đánh đầu
16
17
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
19
2
Đánh chặn
3
21
Ném biên
14
15
Cản phá thành công
19
5
Thử thách
12
166
Pha tấn công
86
49
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Sparta Rotterdam
4-3-3
RKC Waalwijk
3-5-2
1
Olji
5
Pinto
4
Auassar
3
Vriends
2
Sambo
8
Verschueren
6
Kitolano
10
Mijnans
11
Saito
9
Lauritsen
7
Crooy
1
Vaessen
23
Gaari
4
Adewoye
24
Buijs
2
Lelieveld
14
Clement
6
Anita
33
Oukili
5
Lutonda
20
Seuntjens
11
Hassani
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam
Younes Namli
17
Jonathan Alexander De Guzman
16
Dirk Abels
12
Muhamed Tahiri
19
Mike Eerdhuijzen
14
Aaron Meijers
15
Delano Delano van Crooy
30
Youri Schoonerwaldt
20
Jeremy Van Mullem
22
Elias Hoff Melkersen
21
Pedro Aleman
18
Omar Rekik
13
RKC Waalwijk
22
Said Bakari
29
Michiel Kramer
10
Florian Jozefzoon
35
Kevin Felida
9
Mika Bierith
26
Sebbe Augustijns
15
Lars Nieuwpoort
13
Mark Spenkelink
17
Roy Kuijpers
34
Luuk Wouters
21
Joel Castro Pereira
7
Julen Lobete Cienfuegos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
54%
Kiểm soát bóng
36.33%
9
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Rotterdam (8trận)
Chủ
Khách
RKC Waalwijk (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
3
0