Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Sparta Rotterdam
Phút
SC Heerenveen
Younes Namli Penalty awarded
34'
Lennart Thy
37'
Mica Pinto
Ra sân: Riza Durmisi
Ra sân: Riza Durmisi
46'
Vito van Crooy 1 - 0
52'
Adrian Dalmau Vaquer
Ra sân: Lennart Thy
Ra sân: Lennart Thy
64'
67'
1 - 1 Amin Sarr
Kiến tạo: Nick Bakker
Kiến tạo: Nick Bakker
Sven Mijnans
Ra sân: Younes Namli
Ra sân: Younes Namli
72'
72'
Arjen Van Der Heide
Ra sân: Anas Tahiri
Ra sân: Anas Tahiri
72'
Anthony Musaba
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
Tom Beugelsdijk
Ra sân: Adil Auassar
Ra sân: Adil Auassar
79'
88'
Siem de Jong
Ra sân: Amin Sarr
Ra sân: Amin Sarr
90'
Filip Stevanovic
Ra sân: Arjen Van Der Heide
Ra sân: Arjen Van Der Heide
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Rotterdam
SC Heerenveen
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
8
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
0
11
Sút Phạt
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
420
Số đường chuyền
416
76%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
4
25
Đánh đầu
25
13
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
18
11
Đánh chặn
7
23
Ném biên
31
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
18
16
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
74
45
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Sparta Rotterdam
4-4-2
SC Heerenveen
3-4-1-2
1
Okoye
5
Durmisi
4
Auassar
3
Vriends
2
Abels
7
Crooy
6
Kamps
8
Verschueren
10
Namli
9
Thy
11
Engels
1
Mulder
4
Beek
15
Bakker
14
Dresevic
27
Ewijk
33
Haye
26
Tahiri
13
Kaib
10
Halilovic
20
Hooijdonk
9
Sarr
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam
Michael Heylen
14
Mica Pinto
18
Sven Mijnans
17
Tim Coremans
20
Aaron Meijers
15
Adrian Dalmau Vaquer
19
Jeremy Van Mullem
21
Giannis Masouras
12
Benjamin van Leer
30
Tom Beugelsdijk
16
Laurent Jans
13
SC Heerenveen
11
Anthony Musaba
6
Siem de Jong
16
Arjen Van Der Heide
34
Timo Zaal
35
Djenahro Nunumete
7
Filip Stevanovic
18
Hamdi Akujobi
22
Xavier Mous
2
Syb Van Ottele
5
Lucas Woudenberg
23
Jan Bekkema
17
Rami Hajal
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5.33
54%
Kiểm soát bóng
60.67%
9
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Rotterdam (8trận)
Chủ
Khách
SC Heerenveen (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
4
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0