Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.86
0.86
-0.5
1.02
1.02
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
3.20
3.20
X
3.20
3.20
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.72
0.72
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Sparta Rotterdam
Phút
Vitesse Arnhem
Bryan Smeets 1 - 0
Kiến tạo: Mario Engels
Kiến tạo: Mario Engels
36'
66'
Oussama Darfalou
Ra sân: Jacob Rasmussen
Ra sân: Jacob Rasmussen
Emanuel Emegha
Ra sân: Sven Mijnans
Ra sân: Sven Mijnans
73'
Michael Heylen
Ra sân: Mario Engels
Ra sân: Mario Engels
74'
Lennart Thy 2 - 0
Kiến tạo: Bryan Smeets
Kiến tạo: Bryan Smeets
77'
Emanuel Emegha 3 - 0
Kiến tạo: Aaron Meijers
Kiến tạo: Aaron Meijers
80'
Reda Kharchouch
Ra sân: Bryan Smeets
Ra sân: Bryan Smeets
82'
83'
Alois Dominik Oroz
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
84'
Idrissa Toure
Ra sân: Armando Broja
Ra sân: Armando Broja
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Rotterdam
Vitesse Arnhem
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
12
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
13
7
Sút Phạt
13
34%
Kiểm soát bóng
66%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
12
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
20
Cản phá thành công
7
8
Thử thách
13
3
Kiến tạo thành bàn
0
89
Pha tấn công
162
29
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Sparta Rotterdam
4-3-3
Vitesse Arnhem
5-3-2
1
Okoye
15
Meijers
4
Beugelsdijk
3
Vriends
2
Abels
6
Auassar
10
Smeets
6
Harroui
11
Engels
9
Thy
7
Mijnans
22
Pasveer
2
Dasa
3
Doekhi
10
Bazoer
6
Rasmussen
32
Wittek
14
Tannane
21
Bero
8
Tronstad
7
Openda
11
Broja
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam
Michael Fabrie
30
Delano Vianello
21
Danzell Gravenberch
18
Jeffrey Fortes
12
Reda Kharchouch
17
Emanuel Emegha
19
Wouter Burger
13
Michael Heylen
14
Benjamin van Leer
20
Mica Pinto
15
Deroy Duarte
14
Vitesse Arnhem
42
Million Manhoef
18
Tomas Hajek
20
Thomas Bruns
27
Idrissa Toure
39
Enzo Cornelisse
17
Hillary Gong Chukwah
40
Daan Huisman
16
Alois Dominik Oroz
9
Oussama Darfalou
24
Jeroen Houwen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
8
1.33
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
5.33
54%
Kiểm soát bóng
54.33%
9
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Rotterdam (8trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
0