Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.43
2.43
X
3.30
3.30
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Spartak Moscow
Phút
CSKA Moscow
24'
Mario Figueira Fernandes
30'
Jorge Carrascal
Nail Umyarov
40'
49'
0 - 1 Yusuf Yazici
56'
Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
Shamar Nicholson
Ra sân: Alexander Sobolev
Ra sân: Alexander Sobolev
69'
Jordan Larsson
Ra sân: Roman Zobnin
Ra sân: Roman Zobnin
69'
75'
Chidera Ejuke
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
75'
Kirill Nababkin
Ra sân: Bruno Fuchs
Ra sân: Bruno Fuchs
79'
0 - 2 Baktiyor Zaynutdinov
Kiến tạo: Ivan Oblyakov
Kiến tạo: Ivan Oblyakov
83'
Chidera Ejuke
Daniil Khlusevich
Ra sân: Giorgi Djikia
Ra sân: Giorgi Djikia
84'
90'
Maksim Mukhin
Ra sân: Jorge Carrascal
Ra sân: Jorge Carrascal
90'
Vladislav Yakovlev
Ra sân: Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Jean-Philippe Gbamin
Ilya Kutepov
Ra sân: Samuel Gigot
Ra sân: Samuel Gigot
90'
Victor Moses
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Spartak Moscow
CSKA Moscow
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
1
16
Sút Phạt
15
57%
Kiểm soát bóng
43%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
514
Số đường chuyền
401
12
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
3
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
8
11
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
134
Pha tấn công
89
61
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Spartak Moscow
3-5-2
CSKA Moscow
4-5-1
57
Selikhov
14
Djikia
2
Gigot
68
Litvinov
6
Medeiros
17
Pereira
18
Umyarov
47
Zobnin
8
Moses
24
Promes
7
Sobolev
35
Akinfeev
2
Fernandes
78
Diveev
3
Fuchs
98
Oblyakov
28
Reobasco
29
Bijol
8
Carrascal
27
Gbamin
97
Yazici
91
A.Zabolotny
Đội hình dự bị
Spartak Moscow
Daniil Khlusevich
26
Leon Klassen
5
Jordan Larsson
11
Danil Prutsev
25
Aleksandr Maksimenko
98
Nikolay Rasskazov
92
Nikita Chernov
23
Shamar Nicholson
19
Mikhail Ignatov
22
Ilya Kutepov
29
Zelimkhan Bakaev
10
Ilya Svinov
88
CSKA Moscow
45
Danila Bokov
10
Alan Dzagoev
19
Baktiyor Zaynutdinov
11
Chidera Ejuke
49
Vladislav Torop
46
Vladislav Yakovlev
42
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
7
Ilzat Akhmetov
14
Kirill Nababkin
6
Maksim Mukhin
23
Hordur Bjorgvin Magnusson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
4
62.33%
Kiểm soát bóng
33.67%
14
Phạm lỗi
4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spartak Moscow (16trận)
Chủ
Khách
CSKA Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
1
0
1
3