Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.89
0.89
+1.5
1.03
1.03
O
3
0.98
0.98
U
3
0.92
0.92
1
1.28
1.28
X
5.10
5.10
2
9.70
9.70
Hiệp 1
-0.75
1.08
1.08
+0.75
0.80
0.80
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Spartak Moscow
Phút
Khimki
Ilya Kutepov
3'
6'
Maksim Glushenkov
14'
Senin Sebai
23'
Yegor Danilkin
27'
0 - 1 Maksim Glushenkov
Kiến tạo: Brian Idowu
Kiến tạo: Brian Idowu
37'
Maksim Glushenkov
Ezequiel Ponce
39'
41'
Kirill Bozhenov
Pavel Maslov
Ra sân: Ilya Kutepov
Ra sân: Ilya Kutepov
45'
Quincy Promes
Ra sân: Ezequiel Ponce
Ra sân: Ezequiel Ponce
45'
Giorgi Djikia
45'
Alexander Sobolev 1 - 1
53'
70'
Mohamed Konate
Ra sân: Senin Sebai
Ra sân: Senin Sebai
74'
Ilya Lantratov
Jorrit Hendrix
Ra sân: Alex Kral
Ra sân: Alex Kral
81'
Jordan Larsson 2 - 1
Kiến tạo: Alexander Sobolev
Kiến tạo: Alexander Sobolev
89'
Nail Umyarov
Ra sân: Jordan Larsson
Ra sân: Jordan Larsson
90'
Jordan Larsson
90'
Ruslan Litvinov
Ra sân: Pavel Maslov
Ra sân: Pavel Maslov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Spartak Moscow
Khimki
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
24
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
1
18
Sút Phạt
11
65%
Kiểm soát bóng
35%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
543
Số đường chuyền
299
84%
Chuyền chính xác
66%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
33
Đánh đầu
33
19
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
8
25
Ném biên
15
9
Cản phá thành công
19
14
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
1
161
Pha tấn công
78
83
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Spartak Moscow
3-4-1-2
Khimki
3-4-2-1
98
Maksimenko
14
Djikia
2
Gigot
29
Kutepov
6
Medeiros
47
Zobnin
33
Kral
8
Moses
11
Larsson
7
Sobolev
19
Ponce
22
Lantratov
6
Tikhiy
15
Danilkin
25
Filin
87
Bozhenov
28
Mogilevski
3
Dagerstal
4
Idowu
9
Glushenkov
11
Mirzov
19
Sebai
Đội hình dự bị
Spartak Moscow
Ruslan Litvinov
68
Artyom Rebrov
32
Dmitri Markitesov
74
Andrei Yeschenko
38
Alexander Selikhov
57
Jorrit Hendrix
4
Quincy Promes
24
Nail Umyarov
54
Pavel Maslov
39
Khimki
10
Kamran Aliev
63
Danil Kazantsev
1
Dmitri Khomich
35
Egor Generalov
44
Ilya Kukharchuk
2
Arseniy Logashov
45
Mohamed Konate
8
Denis Glushakov
42
Mikhail Tikhonov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
1.67
63.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
8
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spartak Moscow (16trận)
Chủ
Khách
Khimki (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
4
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0