Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.04
2.04
X
3.40
3.40
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Spezia
Phút
Venezia
Daniele Verde
Ra sân: Viktor Kovalenko
Ra sân: Viktor Kovalenko
57'
59'
Domen Crnigoj
Ra sân: Antonio Junior Vacca
Ra sân: Antonio Junior Vacca
59'
Jean Pierre Nsame
Ra sân: Dennis Johnsen
Ra sân: Dennis Johnsen
Rey Manaj
Ra sân: Kevin Agudelo
Ra sân: Kevin Agudelo
67'
Salva Ferrer
Ra sân: Arkadiusz Reca
Ra sân: Arkadiusz Reca
67'
73'
Sofian Kiyine
Ra sân: Mickael Cuisance
Ra sân: Mickael Cuisance
Giulio Maggiore
79'
83'
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Mattia Aramu
Ra sân: Mattia Aramu
Rey Manaj
85'
Emmanuel Gyasi
90'
Emmanuel Gyasi 1 - 0
90'
90'
David Okereke
Jacopo Sala
Ra sân: Simone Bastoni
Ra sân: Simone Bastoni
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Spezia
Venezia
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
5
6
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
399
Số đường chuyền
380
76%
Chuyền chính xác
77%
15
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
30
Đánh đầu
30
15
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
6
28
Ném biên
22
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
11
15
Thử thách
9
103
Pha tấn công
90
47
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Spezia
4-3-3
Venezia
4-3-3
94
Provedel
13
Reca
43
Nikolaou
28
Erlic
27
Adou
20
Bastoni
14
Kiwior
25
Maggiore
8
Kovalenko
11
Gyasi
33
Agudelo
1
Maenpaa
22
Ebuehi
31
Caldara
32
Ceccaroni
55
Haps
21
Cuisance
5
Vacca
44
Ampadu
10
Aramu
77
Okereke
17
Johnsen
Đội hình dự bị
Spezia
Ebrima Colley
19
Aurelien Nguiamba
39
Janis Antiste
22
Jacopo Sala
7
Nicolò Bertola
77
Petar Zovko
40
Rey Manaj
9
Daniele Verde
10
Petko Hristov
15
MBala Nzola
18
Jeroen Zoet
1
Salva Ferrer
21
Venezia
8
Tanner Tessmann
37
Ales Mateju
16
Luca Fiordilino
23
Sofian Kiyine
27
Gianluca Busio
13
Marco Modolo
9
Jean Pierre Nsame
20
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
30
Michael Svoboda
34
Bruno Bertinato
11
Arnor Sigurdsson
33
Domen Crnigoj
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
45%
Kiểm soát bóng
43%
16.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spezia (9trận)
Chủ
Khách
Venezia (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0