ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 3, 16/02 Vòng 36
Sport Club Recife PE
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Bragantino
Adelmar da Costa Carvalho
Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
1.02
O 2.5
1.06
U 2.5
0.84
1
3.55
X
3.30
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Sport Club Recife PE Sport Club Recife PE
Phút
Bragantino Bragantino
9'
match change Andrew Erik Feitosa, Morato
Ra sân: Bruno Nunes de Barros
Iago Justen Maidana Martins match yellow.png
35'
Raul Prata
Ra sân: Ewerthon Diogenes da Silva
match change
42'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Club Recife PE Sport Club Recife PE
Bragantino Bragantino
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Sút Phạt
 
4
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
144
 
Số đường chuyền
 
307
67%
 
Chuyền chính xác
 
86%
4
 
Phạm lỗi
 
5
21
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
0
8
 
Ném biên
 
5
5
 
Cản phá thành công
 
9
3
 
Thử thách
 
2
42
 
Pha tấn công
 
78
15
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ricardo Ribeiro de Lima
46
Luciano Batista da Silva Junior
1
Mailson Tenorio dos Santos
23
Raul Prata
44
Francisco Alves da Silva Neto
12
Sander Henrique Bortolotto
43
Pedrão
14
Bruno Roberto Pereira Da Silva
7
Marcio Rodrigues Araujo
39
Gustavo Salgueiro
99
Mikael Filipe Viana de Sousa
5
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
Sport Club Recife PE Sport Club Recife PE 3-4-2-1
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
27
Goleiros
34
Rodrigues
6
Martins
15
Marques
3
Santos
18
Filho,Betinho
77
Marcelo
66
Silva
94
Belo
30
Augusto
9
Souza
40
Schwengber
13
Silva
14
Faria
4
Malaquias
36
Candido
23
Goncalves
16
Rodrigues
20
Barros
10
Leonel
28
Cuello
15
Ytalo

Substitutes

18
Chrigor
31
Vitinho
22
Leandrinho
34
Weverson Moreira da Costa
8
Uillian Correia Granemann
1
Julio Cesar
38
Andrew Erik Feitosa, Morato
25
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
33
Jan Carlos Hurtado Anchico
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
2
Leonardo Javier Realpe Montano
35
Lucas Evangelista
Đội hình dự bị
Sport Club Recife PE Sport Club Recife PE
Ricardo Ribeiro de Lima 20
Luciano Batista da Silva Junior 46
Mailson Tenorio dos Santos 1
Raul Prata 23
Francisco Alves da Silva Neto 44
Sander Henrique Bortolotto 12
Pedrão 43
Bruno Roberto Pereira Da Silva 14
Marcio Rodrigues Araujo 7
Gustavo Salgueiro 39
Mikael Filipe Viana de Sousa 99
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva 5
Bragantino Bragantino
18 Chrigor
31 Vitinho
22 Leandrinho
34 Weverson Moreira da Costa
8 Uillian Correia Granemann
1 Julio Cesar
38 Andrew Erik Feitosa, Morato
25 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
33 Jan Carlos Hurtado Anchico
17 Weverton Guilherme da Silva Souza
2 Leonardo Javier Realpe Montano
35 Lucas Evangelista

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 2.33
4.33 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
49% Kiểm soát bóng 44%
14.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sport Club Recife PE (59trận)
Chủ Khách
Bragantino (61trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
5
10
10
HT-H/FT-T
7
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
4
2
2
HT-H/FT-H
5
2
6
5
HT-B/FT-H
2
1
0
4
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
2
5
3
2
HT-B/FT-B
3
8
4
3