Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2
1.01
1.01
U
2
0.85
0.85
1
2.11
2.11
X
3.00
3.00
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sport Club Recife PE
Cuiaba
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
3
11
Sút Phạt
3
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
102
Số đường chuyền
98
88%
Chuyền chính xác
82%
1
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
1
Đánh đầu
2
0
Đánh đầu thành công
2
1
Cứu thua
1
3
Rê bóng thành công
0
2
Đánh chặn
2
2
Ném biên
4
3
Cản phá thành công
0
5
Thử thách
2
20
Pha tấn công
22
6
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Sport Club Recife PE
4-4-2
Cuiaba
4-1-4-1
1
Santos
10
Santos
35
Monteiro
15
Marques
2
Cordeiro
37
Nascimento
18
Filho,Betinho
77
Marcelo
19
Lopes
90
Souza
30
Augusto
1
Artune
2
Carvalho
3
Borges
4
Ribeiro
6
Goncalves
5
Lima
7
Cafu
8
Gava
11
Pinto,Pepe
10
Vieira
9
Brandao
Đội hình dự bị
Sport Club Recife PE
Victor Gabriel
52
Luan Polli Gomes Goleiros
27
Santiago Trellez Vivero
9
Jose Welison da Silva
14
Iago Justen Maidana Martins
6
Gustavo Salgueiro
39
Mikael Filipe Viana de Sousa
99
Ricardo Ribeiro de Lima
20
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
5
Francisco Alves da Silva Neto
44
Neilton Meira Mestzk
7
Paulinho, Paulo Roberto Moccelin
94
Cuiaba
15
José Walber
23
Danilo Gomes Magalhaes
16
Lucas Hernandez
14
Anderson Conceicao Benedito
17
Auremir Evangelista dos Santos
22
Guilherme Nunes Rodrigues
18
Uillian Correia Granemann
21
Osman de Menezes Venancio
12
Joao Carlos Heidemann
20
Camilo
13
Lucas Ramon Batista Silva
19
Rafael Papagaio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
2.67
4.33
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
2
49%
Kiểm soát bóng
42%
14.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sport Club Recife PE (59trận)
Chủ
Khách
Cuiaba (61trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
5
9
8
HT-H/FT-T
7
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
4
2
1
HT-H/FT-H
5
2
7
3
HT-B/FT-H
2
1
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
5
4
4
HT-B/FT-B
3
8
6
7