Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.86
0.86
1
2.24
2.24
X
3.50
3.50
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Sporting CP
Phút
Eintracht Frankfurt
7'
Kristijan Jakic
14'
Daichi Kamada
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Nuno Santos
Ra sân: Nuno Santos
32'
Matheus Reis de Lima
35'
Arthur Gomes 1 - 0
39'
Joao Paulo Dias Fernandes
45'
46'
Sebastian Rode
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
58'
Djibril Sow
61'
1 - 1 Daichi Kamada
Dario Essugo
Ra sân: Manuel Ugarte
Ra sân: Manuel Ugarte
63'
Francisco Trincao
Ra sân: Marcus Edwards
Ra sân: Marcus Edwards
63'
69'
Ansgar Knauff
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
72'
1 - 2 Randal Kolo Muani
Kiến tạo: Ansgar Knauff
Kiến tạo: Ansgar Knauff
Jovane Cabral
Ra sân: Jeremiah St. Juste
Ra sân: Jeremiah St. Juste
78'
80'
Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
81'
Hrvoje Smolcic
Ra sân: Kristijan Jakic
Ra sân: Kristijan Jakic
Goncalo Inacio
90'
90'
Faride Alidou
Ra sân: Mario Gotze
Ra sân: Mario Gotze
90'
Luca Pellegrini
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sporting CP
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
4
3
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
1
Sút ra ngoài
3
20
Sút Phạt
15
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
436
Số đường chuyền
514
79%
Chuyền chính xác
82%
15
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
3
16
Đánh đầu
18
11
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
1
32
Rê bóng thành công
30
13
Đánh chặn
2
22
Ném biên
12
10
Cản phá thành công
8
11
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
88
Pha tấn công
132
30
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Sporting CP
3-4-2-1
Eintracht Frankfurt
3-4-3
1
Garrido
25
Inacio
4
Nion
3
Juste
11
Santos
28
Goncalves
15
Ugarte
24
Porro
33
Gomes
10
Edwards
20
Fernandes
1
Trapp
35
Melo,Tuta
6
Jakic
2
Ndicka
26
Ebimbe
8
Sow
15
Kamada
33
Pellegrini
29
Lindstrom
9
Muani
27
Gotze
Đội hình dự bị
Sporting CP
Matheus Reis de Lima
2
Jovane Cabral
77
Francisco Trincao
17
Dario Essugo
84
Sotiris Alexandropoulos
6
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
16
Ricardo Esgaio Souza
47
Flavio Nazinho
71
Jose Martinez Marsa
63
Franco Israel
12
Issahaku Fataw
18
Mateus Fernandes
82
Eintracht Frankfurt
19
Rafael Santos Borre Maury
5
Hrvoje Smolcic
17
Sebastian Rode
36
Ansgar Knauff
11
Faride Alidou
21
Lucas Alario
4
Jerome Junior Onguene
31
Jens Grahl
22
Timothy Chandler
40
Diant Ramaj
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2
8
Phạt góc
1.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
58%
Kiểm soát bóng
36%
8
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP (11trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
5
0
2