Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.03
1.03
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.79
0.79
1
1.64
1.64
X
4.25
4.25
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
St. Gallen
Phút
Grasshopper
Konrad Faber
Ra sân: Isaac Schmidt
Ra sân: Isaac Schmidt
17'
54'
Filipe de Carvalho Ferreira
Ra sân: Evans Maurin
Ra sân: Evans Maurin
55'
Nikolas Muci
Ra sân: Asumah Abubakar
Ra sân: Asumah Abubakar
Moustapha Cisse
Ra sân: Willem Geubbels
Ra sân: Willem Geubbels
63'
Mihailo Stevanovic
Ra sân: Lukas Gortler
Ra sân: Lukas Gortler
63'
Kevin Csoboth
Ra sân: Christian Witzig
Ra sân: Christian Witzig
63'
66'
Theo Ndicka Matam
Ra sân: Benno Schmitz
Ra sân: Benno Schmitz
74'
Giotto Morandi
Jovan Milosevic
Ra sân: Chadrac Akolo
Ra sân: Chadrac Akolo
78'
81'
Ayumu Seko
Jovan Milosevic 1 - 0
82'
Moustapha Cisse
84'
85'
Awer Mabil
Ra sân: Tim Meyer
Ra sân: Tim Meyer
85'
Pascal Schurpf
Ra sân: Giotto Morandi
Ra sân: Giotto Morandi
90'
Amir Abrashi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
St. Gallen
Grasshopper
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
13
9
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
8
19
Sút Phạt
17
54%
Kiểm soát bóng
46%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
414
Số đường chuyền
352
82%
Chuyền chính xác
73%
13
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
4
3
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
9
22
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
15
32
Long pass
31
92
Pha tấn công
95
68
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
St. Gallen
4-3-1-2
Grasshopper
4-3-3
1
Zigi
36
Okoroji
15
Diaby
4
Stanic
33
Schmidt
7
Witzig
16
Gortler
8
Quintilla
24
Toma
10
Akolo
9
Geubbels
71
Hammel
26
Paskotsi
4
Tobers
15
Seko
22
Schmitz
53
Meyer
7
Ndenge
6
Abrashi
20
Maurin
27
Abubakar
10
Morandi
Đội hình dự bị
St. Gallen
Stephen Ambrosius
5
Moustapha Cisse
11
Kevin Csoboth
77
Konrad Faber
22
Jovan Milosevic
90
Noah Yannick
14
Victor Ruiz Abril
30
Mihailo Stevanovic
64
Lukas Watkowiak
25
Grasshopper
99
Dorian Babunski
3
Saulo Decarli
77
Filipe de Carvalho Ferreira
29
Manuel Kuttin
21
Awer Mabil
9
Nikolas Muci
14
Theo Ndicka Matam
11
Pascal Schurpf
28
Simone Stroscio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
6.67
54.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
14
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Gallen (18trận)
Chủ
Khách
Grasshopper (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
0
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
3