Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
0.97
0.97
O
3.25
0.90
0.90
U
3.25
0.84
0.84
1
2.25
2.25
X
3.70
3.70
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.99
0.99
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
St. Louis City
Phút
Portland Timbers
12'
David Ayala
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
Cedric Teuchert 1 - 0
51'
54'
1 - 1 Claudio Bravo
59'
Mason Toye
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
Ra sân: Felipe Andres Mora Aliaga
59'
Antony Alves Santos
Ra sân: Eryk Williamson
Ra sân: Eryk Williamson
Jake Girdwood Reich
Ra sân: Kyle Hiebert
Ra sân: Kyle Hiebert
64'
Indiana Vassilev
Ra sân: Nokkvi Thorisson
Ra sân: Nokkvi Thorisson
72'
Marcel Hartel 2 - 1
Kiến tạo: Eduard Lowen
Kiến tạo: Eduard Lowen
83'
86'
Cristhian Paredes
Ra sân: Diego Ferney Chara Zamora
Ra sân: Diego Ferney Chara Zamora
Simon Becher 3 - 1
Kiến tạo: Eduard Lowen
Kiến tạo: Eduard Lowen
88'
John Klein
Ra sân: Cedric Teuchert
Ra sân: Cedric Teuchert
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
St. Louis City
Portland Timbers
10
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
19
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
7
14
Sút ra ngoài
4
46%
Kiểm soát bóng
54%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
371
Số đường chuyền
448
77%
Chuyền chính xác
82%
14
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
7
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
6
17
Ném biên
20
2
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
10
22
Long pass
37
82
Pha tấn công
89
48
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
St. Louis City
4-2-3-1
Portland Timbers
4-2-3-1
1
Burki
99
Reid
22
Hiebert
15
Yaro
14
Totland
10
Lowen
8
Durkin
17
Hartel
36
Teuchert
29
Thorisson
11
Becher
16
Crepeau
29
Mosquera
18
Mcgraw
13
Zuparic
5
Bravo
21
Zamora
19
Williamson
30
Moreno
10
Ferreira
14
Portillo
9
Aliaga
Đội hình dự bị
St. Louis City
Jake Girdwood Reich
3
Hosei Kijima
85
John Klein
41
Benjamin Lundt
39
Anthony Markanich
13
Jakob Nerwinski
2
Christian Olivares
31
Indiana Vassilev
19
Akil Watts
20
Michael Wentzel
40
Portland Timbers
11
Antony Alves Santos
2
Miguel Araujo Blanco
24
David Ayala
15
Eric Miller
4
Kamal Miller
25
Trey Muse
99
Nathan Uiliam Fogaca
41
James Pantemis
22
Cristhian Paredes
3
Finn Surman
23
Mason Toye
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
6
47.33%
Kiểm soát bóng
51%
12.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Louis City (43trận)
Chủ
Khách
Portland Timbers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
6
7
4
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
0
2
2
2
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
5
3
2
2
HT-B/FT-H
1
3
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
0
3
1
HT-B/FT-B
2
1
2
2