Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.86
0.86
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.87
0.87
1
3.70
3.70
X
3.45
3.45
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Brann
12'
0 - 1 Bard Finne
Kiến tạo: Felix Horn Myhre
Kiến tạo: Felix Horn Myhre
19'
Ulrick Mathisen
Ra sân: Niklas Castro
Ra sân: Niklas Castro
Alexander Andresen
Ra sân: Nikolas Walstad
Ra sân: Nikolas Walstad
27'
Fredrik Krogstad
45'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Kevin Kabran
Ra sân: Kevin Kabran
46'
Keegan Jelacic
Ra sân: Fredrik Krogstad
Ra sân: Fredrik Krogstad
46'
Mushaga Bakenga
Ra sân: Luca Kjerrumgaard
Ra sân: Luca Kjerrumgaard
61'
Herman Geelmuyden
Ra sân: Rasmus Eggen Vinge
Ra sân: Rasmus Eggen Vinge
72'
75'
Svenn Crone
Ra sân: Joachim Soltvedt
Ra sân: Joachim Soltvedt
75'
Aune Heggebo
Ra sân: Sander Erik Kartum
Ra sân: Sander Erik Kartum
Herman Geelmuyden
76'
77'
Japhet Sery Larsen
90'
Moonga Simba
Ra sân: Ulrick Mathisen
Ra sân: Ulrick Mathisen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Brann
12
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
7
11
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
2
10
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
416
Số đường chuyền
458
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
4
10
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
22
9
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
13
97
Pha tấn công
98
63
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Stabaek
4-3-3
Brann
4-3-3
21
Pettersson
11
Walstad
3
Naess
2
Pedersen
15
Ottesen
14
Krogstad
18
Vetti
8
Edwards
19
Kabran
16
Kjerrumgaard
17
Vinge
1
Dyngeland
23
Pedersen
3
Knudsen
6
Larsen
17
Soltvedt
18
Kartum
19
Nilsen
8
Myhre
10
Borsting
11
Finne
9
Castro
Đội hình dự bị
Stabaek
Alexander Andresen
20
Mushaga Bakenga
9
Herman Geelmuyden
10
Fredrik Haugen
7
Keegan Jelacic
23
Kaloyan Kalinov Kostadinov
24
Tobias Pachonik
33
Marius Amundsen Ulla
1
Simen Soraunet Wangberg
4
Brann
13
Svenn Crone
40
Eivind Fauske Helland
20
Aune Heggebo
12
Eirik Holmen Johansen
14
Ulrick Mathisen
22
Moonga Simba
33
Marius Trengereid
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.33
7.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
5
51.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (39trận)
Chủ
Khách
Brann (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
7
3
HT-H/FT-T
3
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
2
5
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
0
4
HT-B/FT-B
3
5
2
7