Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.49
2.49
X
3.20
3.20
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Lillestrom
9'
0 - 1 Ifeanyi Matthew
19'
Ulrick Mathisen
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
Mats Goberg Solheim
Ra sân: Nicolas Pignatel Jenssen
Ra sân: Nicolas Pignatel Jenssen
46'
Oliver Edvardsen 1 - 1
55'
Jeppe Moe
60'
64'
Fredrik Krogstad
Ra sân: Eskil Edh
Ra sân: Eskil Edh
64'
Daniel Gustavsson
Ra sân: Magnus Knudsen
Ra sân: Magnus Knudsen
66'
1 - 2 Thomas Olsen
Kiến tạo: Daniel Gustavsson
Kiến tạo: Daniel Gustavsson
Herman Geelmuyden
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
67'
Herolind Shala
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Kaloyan Kalinov Kostadinov
67'
71'
1 - 3 Thomas Olsen
Kiến tạo: Fredrik Krogstad
Kiến tạo: Fredrik Krogstad
Herman Geelmuyden 2 - 3
77'
Herolind Shala
78'
Sammy Skytte
Ra sân: Tortol Lumanza Lembi
Ra sân: Tortol Lumanza Lembi
79'
82'
Fredrik Krogstad
83'
Jonatan Braut Brunes
Ra sân: Thomas Olsen
Ra sân: Thomas Olsen
Uche Sabastine
Ra sân: Markus Solbakken
Ra sân: Markus Solbakken
84'
Herman Geelmuyden
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Lillestrom
0
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
9
15
Sút Phạt
19
51%
Kiểm soát bóng
49%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
391
Số đường chuyền
304
17
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
4
4
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
1
0
Dội cột/xà
1
2
Thử thách
9
96
Pha tấn công
69
29
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Stabaek
4-3-3
Lillestrom
3-4-2-1
12
Sandberg
18
Moe
27
Jenssen
3
Amankwah
15
Ottesen
24
Kostadinov
10
Solbakken
67
Lembi
32
Nusa
23
Edvardsen
11
Hansen
12
Christiansen
5
Dragsnes
4
Garnas
30
Ogbu
26
Ranger
21
Knudsen
8
Matthew
25
Edh
23
Asen
11
Svendsen
10
2
Olsen
Đội hình dự bị
Stabaek
Herman Geelmuyden
80
Uche Sabastine
25
Kristian Bernt Torgersen
14
Sammy Skytte
22
Herolind Shala
8
Mats Goberg Solheim
5
Kristoffer Lasse Harrison
29
Olav Lilleoren Veum
31
Jonas Vatne Brauti
84
Lillestrom
19
Uranik Seferi
14
Fredrik Krogstad
22
Philip Slordahl
9
Kent Havard Eriksen
90
Daniel Gustavsson
40
Jorgen Sveinhaug
18
Ulrick Mathisen
31
Martin Bergum
17
Jonatan Braut Brunes
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3.67
7.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
2.33
51.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (39trận)
Chủ
Khách
Lillestrom (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
4
4
HT-H/FT-T
3
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
3
5
6
5