Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.17
2.17
X
3.35
3.35
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Mjondalen IF
Kornelius Hansen 1 - 0
Kiến tạo: Kaloyan Kalinov Kostadinov
Kiến tạo: Kaloyan Kalinov Kostadinov
2'
46'
Benjamin Stokke
Ra sân: Ole Amund Sveen
Ra sân: Ole Amund Sveen
Herman Geelmuyden
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
52'
Kasper Pedersen
Ra sân: Yaw Ihle Amankwah
Ra sân: Yaw Ihle Amankwah
55'
67'
Lars Olden Larsen
Ra sân: Fredrik Brustad
Ra sân: Fredrik Brustad
76'
1 - 1 Lars Olden Larsen
Kiến tạo: Syver Skaar Eriksen
Kiến tạo: Syver Skaar Eriksen
80'
Stian Semb Aasmundsen
Ra sân: Albin Sporrong
Ra sân: Albin Sporrong
80'
Joachim Olsen Solberg
Ra sân: Martin Ronning Ovenstad
Ra sân: Martin Ronning Ovenstad
Fitim Azemi
Ra sân: Paal Alexander Kirkevold
Ra sân: Paal Alexander Kirkevold
83'
Mathis Bolly
Ra sân: Kornelius Hansen
Ra sân: Kornelius Hansen
83'
Oliver Edvardsen
Ra sân: Markus Solbakken
Ra sân: Markus Solbakken
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Mjondalen IF
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
9
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
13
2
Cản sút
4
19
Sút Phạt
15
46%
Kiểm soát bóng
54%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
326
Số đường chuyền
386
13
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
3
22
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
15
93
Pha tấn công
103
29
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Stabaek
4-3-3
Mjondalen IF
4-3-3
12
Sandberg
27
Jenssen
3
Amankwah
4
Wangberg
15
Ottesen
16
Hoyland
24
Kostadinov
10
Solbakken
11
Hansen
9
Kirkevold
32
Nusa
1
Makani
2
Eriksen
12
Nakkim
23
Johansen
3
Walstad
31
Sporrong
24
Sveen
20
Twum
8
Brustad
14
Eriksen
17
Ovenstad
Đội hình dự bị
Stabaek
Tortol Lumanza Lembi
67
Mathis Bolly
7
Jonas Vatne Brauti
84
Oliver Edvardsen
23
Kasper Pedersen
2
Fitim Azemi
17
Uche Sabastine
25
Herman Geelmuyden
80
Emil Jonassen Satervik
26
Mjondalen IF
9
Benjamin Stokke
30
Idar Lysgard
19
Magnus Baekken
6
Joachim Olsen Solberg
4
William sell
18
Stian Semb Aasmundsen
28
Adrian Aleksander Hansen
5
Sivert Engh Overby
7
Lars Olden Larsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
51.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (39trận)
Chủ
Khách
Mjondalen IF (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
6
6
HT-H/FT-T
3
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
4
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
3
5
4
1