Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.75
0.75
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.63
2.63
X
3.30
3.30
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Rosenborg
Kaloyan Kalinov Kostadinov 1 - 0
Kiến tạo: Sturla Ottesen
Kiến tạo: Sturla Ottesen
7'
Mushaga Bakenga 2 - 0
Kiến tạo: Kasper Waarst Hogh
Kiến tạo: Kasper Waarst Hogh
9'
28'
2 - 1 Jayden Nelson
Kiến tạo: Oscar Aga
Kiến tạo: Oscar Aga
Curtis Edwards
39'
44'
Edvard Tagseth Goal Disallowed
Kasper Waarst Hogh Goal Disallowed
57'
Simen Soraunet Wangberg
Ra sân: Nicolas Pignatel Jenssen
Ra sân: Nicolas Pignatel Jenssen
58'
64'
Sverre Halseth Nypan
Ra sân: Oscar Aga
Ra sân: Oscar Aga
74'
Leo Cornic
Ra sân: Samuel Rogers
Ra sân: Samuel Rogers
Jonatan Lucca
75'
Alexander Andresen
Ra sân: Mushaga Bakenga
Ra sân: Mushaga Bakenga
82'
Nikolas Walstad
Ra sân: Sturla Ottesen
Ra sân: Sturla Ottesen
82'
85'
Adrian Nilsen Pereira
Ra sân: Edvard Tagseth
Ra sân: Edvard Tagseth
86'
Agon Sadiku
Ra sân: Jayden Nelson
Ra sân: Jayden Nelson
88'
2 - 2 Agon Sadiku
90'
Ulrik Yttergard Jenssen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Rosenborg
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
17
26%
Kiểm soát bóng
74%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
226
Số đường chuyền
633
11
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
0
18
Rê bóng thành công
19
4
Đánh chặn
7
24
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
8
81
Pha tấn công
147
28
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Stabaek
3-5-2
Rosenborg
3-4-2-1
21
Pettersson
6
Skovgaard
3
Naess
5
Jenssen
33
Pachonik
24
Kostadinov
47
Lucca
8
Edwards
15
Ottesen
69
Hogh
9
Bakenga
1
Hansen
15
Rogers
7
Henriksen
23
Jenssen
2
Reitan
21
Skarsem
18
Bjorlo
20
Tagseth
10
Holse
11
Nelson
29
Aga
Đội hình dự bị
Stabaek
Alexander Andresen
20
Herman Geelmuyden
10
Fredrik Haugen
7
Marius Amundsen Ulla
1
Nikolas Walstad
11
Simen Soraunet Wangberg
4
William Nicolai Wendt
38
Rosenborg
32
Leo Cornic
44
Mats Holt
41
Sverre Halseth Nypan
19
Adrian Nilsen Pereira
22
Agon Sadiku
5
Per Ciljan Skjelbred
24
Sander Tangvik
6
Santeri Vaananen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.33
7.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
0.33
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
51.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (39trận)
Chủ
Khách
Rosenborg (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
6
4
HT-H/FT-T
3
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
3
5
2
4