Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.03
2.03
X
3.35
3.35
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
1
0.72
0.72
U
1
1.21
1.21
Diễn biến chính
Stabaek
Phút
Sandefjord
9'
0 - 1 Vidar Ari Jonsson
Kiến tạo: William Albin Kurtovic
Kiến tạo: William Albin Kurtovic
Tortol Lumanza Lembi
Ra sân: Markus Solbakken
Ra sân: Markus Solbakken
46'
Yaw Ihle Amankwah
Ra sân: Simen Soraunet Wangberg
Ra sân: Simen Soraunet Wangberg
46'
59'
0 - 2 Alexander Ruud Tveter
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Herman Geelmuyden
Ra sân: Herman Geelmuyden
62'
63'
Martin Kreuzriegler
68'
Enric Valles Prat
Ra sân: Kristoffer Normann Hansen
Ra sân: Kristoffer Normann Hansen
68'
Amer Ordagic
Ra sân: Sander Risan Mork
Ra sân: Sander Risan Mork
Uche Sabastine
Ra sân: Oliver Edvardsen
Ra sân: Oliver Edvardsen
73'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Sammy Skytte
Ra sân: Sammy Skytte
80'
81'
Sivert Gussias
Ra sân: William Albin Kurtovic
Ra sân: William Albin Kurtovic
Uche Sabastine
86'
90'
Jose Eduardo De Araujo,Ze Eduardo
Ra sân: Harmeet Singh
Ra sân: Harmeet Singh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stabaek
Sandefjord
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
12
46%
Kiểm soát bóng
54%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
12
Phạm lỗi
13
4
Cứu thua
4
85
Pha tấn công
109
30
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Stabaek
4-3-3
Sandefjord
4-3-3
12
Sandberg
18
Moe
27
Jenssen
4
Wangberg
15
Ottesen
22
Skytte
10
Solbakken
80
Geelmuyden
32
Nusa
23
Edvardsen
11
Hansen
1
Storevik
2
Wembangomo
5
Kreuzriegler
17
Foss
12
Haakenstad
6
Mork
24
Singh
18
Kurtovic
23
Jonsson
14
Tveter
11
Hansen
Đội hình dự bị
Stabaek
Fitim Azemi
17
Kristian Bernt Torgersen
14
Uche Sabastine
25
Jonas Vatne Brauti
84
Mats Goberg Solheim
5
Tortol Lumanza Lembi
67
Kaloyan Kalinov Kostadinov
24
Yaw Ihle Amankwah
3
Kosuke Kinoshita
19
Sandefjord
3
Marc Vales
25
Henrik Falchener
9
Sivert Gussias
92
Frederik Due
19
Amer Ordagic
4
Enric Valles Prat
8
Jose Eduardo De Araujo,Ze Eduardo
29
Jorgen Kili Fjeldskar
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2
7.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
51.33%
Kiểm soát bóng
57%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stabaek (39trận)
Chủ
Khách
Sandefjord (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
4
6
HT-H/FT-T
3
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
5
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
0
HT-B/FT-B
3
5
3
2