ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Thụy Sĩ - Thứ 7, 28/09 Vòng 9
Stade Nyonnais
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Aarau
Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 3
0.84
U 3
1.00
1
2.38
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 1.25
0.91
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Phút
Aarau Aarau
14'
match goal 0 - 1 Yannick Toure
Kiến tạo: Nikola Gjorgjev
Darian Yana match yellow.png
34'
41'
match yellow.png Linus Obexer
Ruben Correia match yellow.png
48'
49'
match goal 0 - 2 Nikola Gjorgjev
Luca Gazzetta match yellow.png
59'
Robin Busset 1 - 2 match goal
68'
Tiago Escorza match yellow.png
71'
76'
match yellow.png Marcin Dickenmann
89'
match yellow.png David Acquah
Quentin Gaillard match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Aarau Aarau
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
426
 
Số đường chuyền
 
390
79%
 
Chuyền chính xác
 
74%
19
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
6
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
28
2
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
6
33
 
Long pass
 
25
152
 
Pha tấn công
 
137
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Nyonnais (12trận)
Chủ Khách
Aarau (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
4
2
1
3