Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.08
1.08
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
3.60
3.60
X
3.50
3.50
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.16
1.16
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Standard Liege
Phút
Club Brugge
Philip Zinckernagel 1 - 0
Kiến tạo: William Balikwisha
Kiến tạo: William Balikwisha
30'
51'
Casper Nielsen Penalty cancelled
60'
Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
Denis Dragus
61'
61'
Abakar Sylla
Philip Zinckernagel 2 - 0
Kiến tạo: William Balikwisha
Kiến tạo: William Balikwisha
64'
70'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Kamal Sowah
Ra sân: Kamal Sowah
71'
Eduard Sobol
Ra sân: Bjorn Meijer
Ra sân: Bjorn Meijer
71'
Dedryck Boyata
Ra sân: Abakar Sylla
Ra sân: Abakar Sylla
Lucas Noubi Ngnokam
Ra sân: Gojko Cimirot
Ra sân: Gojko Cimirot
76'
Stipe Perica
Ra sân: Denis Dragus
Ra sân: Denis Dragus
76'
Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Aron Donnum
Ra sân: Aron Donnum
76'
77'
Raphael Onyedika
Osher Davida
Ra sân: Philip Zinckernagel
Ra sân: Philip Zinckernagel
80'
Gilles Dewaele
82'
Filippo Melegoni
Ra sân: Gilles Dewaele
Ra sân: Gilles Dewaele
84'
William Balikwisha
88'
William Balikwisha
90'
William Balikwisha 3 - 0
Kiến tạo: Nicolas Raskin
Kiến tạo: Nicolas Raskin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Standard Liege
Club Brugge
1
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
2
12
Sút Phạt
11
37%
Kiểm soát bóng
63%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
323
Số đường chuyền
559
79%
Chuyền chính xác
86%
10
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
0
11
Đánh đầu
11
3
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
4
15
Ném biên
18
14
Cản phá thành công
13
11
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
0
67
Pha tấn công
141
30
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Standard Liege
3-5-2
Club Brugge
4-3-3
16
Bodart
8
Cimirot
20
Bokadi
6
Dussenne
11
Donnum
19
Amallah
26
Raskin
22
Balikwisha
2
Dewaele
7
Dragus
77
2
Zinckernagel
22
Mignolet
6
Odoi
44
Mechele
94
Sylla
14
Meijer
27
Nielsen
15
Onyedika
20
Vanaken
7
Olsen
70
Yaremchuk
19
Sowah
Đội hình dự bị
Standard Liege
Osher Davida
17
Stipe Perica
28
Noah Ohio
10
Filippo Melegoni
21
Laurent Henkinet
30
Lucas Noubi Ngnokam
51
Jacob Barrett Laursen
38
Club Brugge
28
Dedryck Boyata
91
Senne Lammens
89
Lynnt Audoor
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
2
Eduard Sobol
11
Cyle Larin
9
Ferran Jutgla Blanch
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
48%
Kiểm soát bóng
60.33%
10
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Standard Liege (10trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
3