Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.91
0.91
-0.5
1.01
1.01
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.75
3.75
X
3.50
3.50
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.09
1.09
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Standard Liege
Phút
KAA Gent
Alexandro Calut
4'
Alexandro Calut
15'
Lucas Noubi Ngnokam
Ra sân: Denis Dragus
Ra sân: Denis Dragus
19'
20'
Sulayman Marreh
Selim Amallah 1 - 0
34'
Noe Dussenne
41'
46'
Elisha Owusu
Ra sân: Sulayman Marreh
Ra sân: Sulayman Marreh
Konstantinos Laifis
57'
60'
1 - 1 Tarik Tissoudali
63'
Hugo Cuypers
Noah Ohio
Ra sân: Renaud Emond
Ra sân: Renaud Emond
73'
William Balikwisha
Ra sân: Aron Donnum
Ra sân: Aron Donnum
74'
79'
1 - 2 Darko Lemajic
Kiến tạo: Sven Kums
Kiến tạo: Sven Kums
Noah Ohio
81'
Cihan Canak
Ra sân: Nathan Ngoy
Ra sân: Nathan Ngoy
84'
Damjan Pavlovic
Ra sân: Lucas Noubi Ngnokam
Ra sân: Lucas Noubi Ngnokam
85'
Noe Dussenne 2 - 2
Kiến tạo: Cihan Canak
Kiến tạo: Cihan Canak
89'
90'
Bruno Godeau
Ra sân: Jordan Torunarigha
Ra sân: Jordan Torunarigha
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Standard Liege
KAA Gent
2
Phạt góc
12
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
20
3
Sút trúng cầu môn
9
3
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
5
13
Sút Phạt
10
34%
Kiểm soát bóng
66%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
268
Số đường chuyền
524
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
12
6
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
15
14
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
61
Pha tấn công
142
13
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Standard Liege
4-2-3-1
KAA Gent
3-4-3
16
Bodart
5
Calut
34
Laifis
6
Dussenne
3
Ngoy
8
Cimirot
26
Raskin
7
Dragus
19
Amallah
11
Donnum
9
Emond
33
Roef
2
Okumu
5
Ngadeu-Ngadjui
23
Torunarigha
18
Samoise
22
Marreh
24
Kums
17
Hjulsager
11
Cuypers
9
Lemajic
34
Tissoudali
Đội hình dự bị
Standard Liege
Cihan Canak
61
Damjan Pavlovic
4
Noah Ohio
10
Laurent Henkinet
30
Lucas Noubi Ngnokam
51
Eden Shamir
15
William Balikwisha
22
KAA Gent
14
Alessio Castro Montes
30
Celestin De Schrevel
21
Andreas Hanche-Olsen
16
Ibrahim Salah
6
Elisha Owusu
19
Malick Fofana
31
Bruno Godeau
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
48%
Kiểm soát bóng
41%
10
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Standard Liege (10trận)
Chủ
Khách
KAA Gent (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
1
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
2