Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.87
2.87
X
3.35
3.35
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Standard Liege
Phút
Racing Genk
Moussa Sissako
32'
56'
Bryan Heynen
62'
Cyriel Dessers
Ra sân: Paul Onuachu
Ra sân: Paul Onuachu
Konstantinos Laifis 1 - 0
Kiến tạo: Hugo Siquet
Kiến tạo: Hugo Siquet
69'
Denis Dragus
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
70'
71'
Joseph Paintsil
Ra sân: Junya Ito
Ra sân: Junya Ito
Eden Shamir)
Ra sân: Gojko Cimirot
Ra sân: Gojko Cimirot
74'
Collins Fai
Ra sân: Hugo Siquet
Ra sân: Hugo Siquet
74'
Olivier Dumont
Ra sân: Joao Klauss De Mello
Ra sân: Joao Klauss De Mello
80'
88'
Joseph Paintsil
90'
1 - 1 Theo Bongonda
Kiến tạo: Cyriel Dessers
Kiến tạo: Cyriel Dessers
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Standard Liege
Racing Genk
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
6
11
Sút ra ngoài
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
330
Số đường chuyền
446
79%
Chuyền chính xác
82%
9
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
13
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
8
19
Ném biên
19
21
Cản phá thành công
17
6
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
115
89
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Standard Liege
3-5-2
Racing Genk
4-2-3-1
16
Bodart
34
Laifis
3
Dakhil
5
Sissako
24
Gavory
26
Raskin
8
Cimirot
28
Bastien
2
Siquet
9
Mello
17
Kyanvubu
26
Vandevoordt
77
Preciado
3
Sadick
2
McKenzie
5
Zamora
17
Hrosovsky
8
Heynen
7
Ito
11
Ndayishimiye
10
Bongonda
18
Onuachu
Đội hình dự bị
Standard Liege
Eden Shamir)
15
Denis Dragus
7
Collins Fai
21
Olivier Dumont
37
Nathan Ngoy
33
Matthieu Luka Epolo
40
Damjan Pavlovic
4
Racing Genk
20
Carel Eiting
6
Simen Juklerod
9
Cyriel Dessers
28
Joseph Paintsil
40
Tobe Leysen
14
Bastien Toma
33
Jhon Janer Lucumi
24
Luca Oyen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
8.33
48%
Kiểm soát bóng
63.67%
10
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Standard Liege (10trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
2