Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.89
0.89
O
3.25
0.80
0.80
U
3.25
1.00
1.00
1
1.91
1.91
X
3.70
3.70
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.81
0.81
O
0.5
0.22
0.22
U
0.5
3.00
3.00
Diễn biến chính
Stjarnan Gardabaer
Phút
Akranes
Emil Atlason 1 - 0
Kiến tạo: Hilmar Arni Halldorsson
Kiến tạo: Hilmar Arni Halldorsson
18'
Sigurdur Jonsson
31'
Johannes Vall(OW) 2 - 0
53'
Robert Frosti Thorkelsson
Ra sân: Gudmundur Nokkvason
Ra sân: Gudmundur Nokkvason
64'
64'
Gudfinnur Thor Leosson
Ra sân: Marko Vardic
Ra sân: Marko Vardic
65'
Johannes Vall
Jon Hrafn Barkarson
Ra sân: Adolf Dadi Birgisson
Ra sân: Adolf Dadi Birgisson
75'
Orvar Eggertsson
Ra sân: Oli Valur Omarsson
Ra sân: Oli Valur Omarsson
75'
76'
Arni Heimisson
Ra sân: Sigurdsson Ingi
Ra sân: Sigurdsson Ingi
76'
Gabriel Gunnarsson
Ra sân: Hinrik Hardarson
Ra sân: Hinrik Hardarson
87'
Hlynur Saevar Jonsson
Ra sân: Haukur Andri Haraldsson
Ra sân: Haukur Andri Haraldsson
Jon Hrafn Barkarson 3 - 0
Kiến tạo: Hilmar Arni Halldorsson
Kiến tạo: Hilmar Arni Halldorsson
90'
Daniel Laxdal
Ra sân: Gudmundur Kristjansson
Ra sân: Gudmundur Kristjansson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stjarnan Gardabaer
Akranes
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
10
54%
Kiểm soát bóng
46%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
576
Số đường chuyền
334
83%
Chuyền chính xác
75%
6
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
5
20
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
8
26
Long pass
32
127
Pha tấn công
114
84
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Stjarnan Gardabaer
4-1-4-1
Akranes
5-3-2
12
Olafsson
32
Orvarsson
24
Jonsson
5
Kristjansson
2
Aegisson
30
Kjartansson
11
Birgisson
10
Halldorsson
18
Nokkvason
4
Omarsson
22
Atlason
1
Einarsson
66
Gislason
6
Stefansson
13
Sandberg
23
Hilmarsson
3
Vall
17
Ingi
19
Vardic
77
Haraldsson
11
Hardarson
9
Jonsson
Đội hình dự bị
Stjarnan Gardabaer
Jon Hrafn Barkarson
14
Thorlakur Baxter
47
Orvar Eggertsson
7
Daniel Laxdal
9
Daniel Finns Matthiasson
19
Viktor Reynir Oddgeirsson
33
Robert Frosti Thorkelsson
80
Akranes
15
Gabriel Gunnarsson
22
Arni Heimisson
14
Breki Hermannsson
5
Arnleifur Hjorleifsson
4
Hlynur Saevar Jonsson
18
Gudfinnur Thor Leosson
25
Marvin Darri Steinarsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3
55.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
6
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stjarnan Gardabaer (38trận)
Chủ
Khách
Akranes (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
8
6
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
5
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
1
1
0
2