ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 03/10 Vòng 8
Stoke City
Đã kết thúc 6 - 1 (3 - 1)
Đặt cược
Portsmouth
Bet365 Stadium
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
1.75
X
3.80
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Stoke City Stoke City
Phút
Portsmouth Portsmouth
Thomas Cannon 1 - 0 match goal
13'
26'
match yellow.png Paddy Lane
29'
match goal 1 - 1 Mark OMahony
Kiến tạo: Josh Murphy
Thomas Cannon 2 - 1
Kiến tạo: Sam Gallagher
match goal
43'
Sam Gallagher 3 - 1
Kiến tạo: Andy Moran
match goal
45'
Thomas Cannon 4 - 1 match pen
48'
Thomas Cannon 5 - 1
Kiến tạo: Bae Jun Ho
match goal
51'
Andy Moran 6 - 1
Kiến tạo: Bae Jun Ho
match goal
54'
Andy Moran match yellow.png
55'
Emre Tezgel
Ra sân: Sam Gallagher
match change
55'
56'
match change Abdoulaye Kamara
Ra sân: Marlon Pack
56'
match change Christian Saydee
Ra sân: Harvey Blair
56'
match change Samuel Silvera
Ra sân: Josh Murphy
Andre Vidigal
Ra sân: Louie Koumas
match change
65'
Jordan Thompson
Ra sân: Andy Moran
match change
65'
72'
match change Jordan Williams
Ra sân: Regan Poole
Bae Jun Ho match yellow.png
73'
Junior Tchamadeu
Ra sân: Ben Wilmot
match change
76'
Eric Bocat
Ra sân: Enda Stevens
match change
77'
79'
match change Elias Sorensen
Ra sân: Mark OMahony

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stoke City Stoke City
Portsmouth Portsmouth
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
477
 
Số đường chuyền
 
382
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
45
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
15
103
 
Pha tấn công
 
98
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Eric Bocat
7
Andre Vidigal
22
Junior Tchamadeu
37
Emre Tezgel
15
Jordan Thompson
13
Jack Bonham
30
Sol Sidibe
26
Ashley Phillips
12
Tatsuki Seko
Stoke City Stoke City 4-2-3-1
Portsmouth Portsmouth 4-2-3-1
1
Johansson
3
Stevens
23
Gibson
5
Rose
16
Wilmot
6
Burger
24
Moran
10
Ho
20
Gallagher
11
Koumas
9
3
Cannon
1
Norris
22
Swanson
5
Poole
16
McIntyre
3
Ogilvie
8
Potts
7
Pack
29
Blair
32
Lane
23
Murphy
11
OMahony

Substitutes

20
Samuel Silvera
18
Elias Sorensen
25
Abdoulaye Kamara
2
Jordan Williams
15
Christian Saydee
21
Andre Dozzell
4
Ryley Towler
30
Matt Ritchie
13
Nicolas Schmid
Đội hình dự bị
Stoke City Stoke City
Eric Bocat 17
Andre Vidigal 7
Junior Tchamadeu 22
Emre Tezgel 37
Jordan Thompson 15
Jack Bonham 13
Sol Sidibe 30
Ashley Phillips 26
Tatsuki Seko 12
Portsmouth Portsmouth
20 Samuel Silvera
18 Elias Sorensen
25 Abdoulaye Kamara
2 Jordan Williams
15 Christian Saydee
21 Andre Dozzell
4 Ryley Towler
30 Matt Ritchie
13 Nicolas Schmid

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
49.67% Kiểm soát bóng 40.33%
12.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stoke City (11trận)
Chủ Khách
Portsmouth (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
3
0

Stoke City Stoke City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Enda Stevens Hậu vệ cánh trái 2 1 2 23 17 73.91% 0 2 38 7
23 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 72 60 83.33% 0 2 80 6.92
20 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 3 1 2 11 7 63.64% 0 3 31 9.02
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 27 27 100% 0 0 30 6.07
7 Andre Vidigal Cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 2 0 19 6.03
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 0 70 59 84.29% 1 0 76 6.63
16 Ben Wilmot Trung vệ 2 0 0 45 34 75.56% 1 1 75 7.9
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 70 60 85.71% 1 4 82 7.3
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 1 36 6.42
17 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.17
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 5.91
37 Emre Tezgel Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 0 0 18 5.93
9 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 6 4 0 16 13 81.25% 0 3 29 10
10 Bae Jun Ho Tiền vệ công 1 0 6 39 33 84.62% 3 1 59 8.69
24 Andy Moran Tiền vệ công 2 2 2 28 23 82.14% 0 1 40 8.78
11 Louie Koumas Cánh trái 3 0 0 5 3 60% 3 0 21 7.32

Portsmouth Portsmouth

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Pack Tiền vệ trụ 0 0 0 34 26 76.47% 2 3 46 5.98
23 Josh Murphy Cánh trái 1 0 1 13 8 61.54% 2 0 28 6.35
1 Will Norris Thủ môn 0 0 0 34 14 41.18% 0 0 41 3.24
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 23 63.89% 0 5 48 5.83
5 Regan Poole Trung vệ 0 0 0 47 35 74.47% 0 2 59 5.81
16 Thomas Peter McIntyre Trung vệ 1 0 1 40 30 75% 0 5 53 6.11
18 Elias Sorensen Cánh trái 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.96
20 Samuel Silvera Cánh trái 0 0 3 10 6 60% 3 0 23 6.8
2 Jordan Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 21 6.19
15 Christian Saydee Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 0 16 6.54
22 Zak Swanson Hậu vệ cánh phải 1 0 1 29 25 86.21% 0 2 52 5.6
25 Abdoulaye Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 1 0 32 6.19
32 Paddy Lane Cánh trái 1 1 1 19 18 94.74% 2 0 31 6.07
29 Harvey Blair 1 0 1 2 2 100% 1 0 13 5.69
8 Freddie Potts Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 46 83.64% 1 2 68 6.17
11 Mark OMahony 1 1 0 5 2 40% 0 1 12 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi