Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.94
0.94
+1.25
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
6.80
6.80
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Clermont
10'
Akim Zedadka
Adrien Thomasson 1 - 0
Kiến tạo: Maxime Le Marchand
Kiến tạo: Maxime Le Marchand
28'
Dimitri Lienard
34'
48'
Alidu Seidu
60'
Jodel Dossou
Ra sân: Jim Allevinah
Ra sân: Jim Allevinah
Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
63'
Ludovic Ajorque
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
63'
Anthony Caci
Ra sân: Dimitri Lienard
Ra sân: Dimitri Lienard
63'
74'
Yohann Magnin
Ra sân: Oriol Busquets
Ra sân: Oriol Busquets
74'
Pierre Yves Hamel
Ra sân: Lucas Da Cunha
Ra sân: Lucas Da Cunha
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Adrien Thomasson
85'
88'
Arial Mendy
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
88'
Grejohn Kiey
Ra sân: Mohamed Bayo
Ra sân: Mohamed Bayo
Karol Fila
Ra sân: Frederic Guilbert
Ra sân: Frederic Guilbert
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Clermont
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
2
9
Sút Phạt
15
56%
Kiểm soát bóng
44%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
549
Số đường chuyền
426
83%
Chuyền chính xác
80%
13
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
20
Đánh đầu
20
14
Đánh đầu thành công
6
3
Cứu thua
5
27
Rê bóng thành công
21
11
Đánh chặn
7
18
Ném biên
20
27
Cản phá thành công
21
12
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
78
Pha tấn công
85
22
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Strasbourg
5-3-2
Clermont
4-2-3-1
1
Matz
11
Lienard
23
Marchand
22
Nyamsi
24
Djiku
2
Guilbert
17
Bellegarde
14
Prcic
10
Thomasson
9
Gameiro
20
Diallo
40
Djoco
20
Zedadka
5
Billong
36
Seidu
12
N''Simba
22
Busquets
25
Gastien
10
Cunha
6
Khaoui
11
Allevinah
27
Bayo
Đội hình dự bị
Strasbourg
Ibrahima Sissoko
27
Jean Eudes Aholou
6
Ismael Doukoure
29
Mouhamadou Diarra
35
Karol Fila
4
Dion Moise Sahi
15
Ludovic Ajorque
25
Eiji Kawashima
16
Anthony Caci
19
Clermont
24
Jodel Dossou
9
Grejohn Kiey
16
Lucas Margueron
7
Yohann Magnin
19
Salis Abdul Samed
15
Arial Mendy
17
Josue Albert
29
Nael Jaby
26
Pierre Yves Hamel
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
5
38%
Kiểm soát bóng
49%
14.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
Clermont (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1