Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.86
0.86
+1
1.06
1.06
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.60
1.60
X
4.00
4.00
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.04
1.04
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Clermont
Ludovic Ajorque
25'
26'
Komnen Andric
Maxime Le Marchand
43'
Sels Matz
43'
Kevin Gameiro
Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Ludovic Ajorque
46'
60'
Maximiliano Caufriez
67'
Jim Allevinah
Ra sân: Jodel Dossou
Ra sân: Jodel Dossou
Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Colin Dagba
Ra sân: Colin Dagba
69'
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jean Eudes Aholou
69'
73'
Saif-Eddine Khaoui
Ra sân: Muhammed Saracevi
Ra sân: Muhammed Saracevi
74'
Grejohn Kiey
Ra sân: Komnen Andric
Ra sân: Komnen Andric
Lebo Mothiba
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
78'
Nordine Kandil
Ra sân: Habib Diarra
Ra sân: Habib Diarra
88'
Maxime Le Marchand
88'
88'
Elbasan Rashani
Ra sân: Jeremie Bela
Ra sân: Jeremie Bela
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Clermont
Giao bóng trước
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
1
20
Sút Phạt
21
43%
Kiểm soát bóng
57%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
357
Số đường chuyền
470
72%
Chuyền chính xác
80%
20
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
3
22
Đánh đầu
22
9
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
3
20
Ném biên
21
2
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
13
119
Pha tấn công
111
37
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Strasbourg
4-3-1-2
Clermont
3-4-2-1
1
Matz
23
Marchand
24
Djiku
29
Doukoure
2
Dagba
17
Bellegarde
19
Diarra
6
Aholou
10
Thomasson
20
Diallo
25
Ajorque
99
Diaw
4
Wieteska
36
Seidu
5
Caufriez
91
Bela
25
Gastien
7
Magnin
3
Borges
20
Dossou
70
Saracevi
9
Andric
Đội hình dự bị
Strasbourg
Lebo Mothiba
12
Lucas Perrin
5
Nordine Kandil
34
Kevin Gameiro
9
Robin Risser
40
Antoine Nuss
31
Ronael Pierre-Gabriel
18
Ibrahima Sissoko
27
Clermont
19
Arial Mendy
23
Brandon Baiye
21
Florent Ogier
10
Saif-Eddine Khaoui
13
Souleymane Cisse
95
Grejohn Kiey
11
Jim Allevinah
40
Ouparine Djoco
18
Elbasan Rashani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
5
38%
Kiểm soát bóng
49%
14.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
Clermont (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1