Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
2.11
2.11
X
3.25
3.25
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.67
0.67
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Lens
Frederic Guilbert
5'
Dimitri Lienard
27'
30'
Cheick Oumar Doucoure
Jean Eudes Aholou
37'
Ludovic Ajorque 1 - 0
67'
Mouhamadou Diarra
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jean Eudes Aholou
68'
Kevin Gameiro
71'
72'
Wesley Said
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
72'
Gael Kakuta
Ra sân: David Pereira Da Costa
Ra sân: David Pereira Da Costa
83'
Ibrahima Baldé
Ra sân: Jonathan Clauss
Ra sân: Jonathan Clauss
83'
Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
Habib Diallo
Ra sân: Kevin Gameiro
Ra sân: Kevin Gameiro
83'
87'
Patrick Berg
Ra sân: Jonathan Gradit
Ra sân: Jonathan Gradit
Karol Fila
Ra sân: Dimitri Lienard
Ra sân: Dimitri Lienard
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Lens
Giao bóng trước
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
11
5
Cản sút
0
9
Sút Phạt
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
462
Số đường chuyền
483
82%
Chuyền chính xác
84%
8
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
16
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
6
19
Ném biên
15
14
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
11
100
Pha tấn công
107
48
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Strasbourg
3-5-2
Lens
3-4-1-2
1
Matz
24
Djiku
22
Nyamsi
19
Caci
11
Lienard
27
Sissoko
17
Bellegarde
6
Aholou
2
Guilbert
25
Ajorque
9
Gameiro
16
Leca
24
Gradit
5
Wooh
14
Medina
11
Clauss
28
Doucoure
8
Fofana
29
Frankowski
20
Costa
9
Ganago
15
Muinga
Đội hình dự bị
Strasbourg
Eiji Kawashima
16
Dion Moise Sahi
15
Habib Diallo
20
Abdul Majeed Waris
8
Mouhamadou Diarra
35
Marvin Gilbert Elimbi
33
Karol Fila
4
Lens
22
Wesley Said
34
Mamadou Camara
6
Patrick Berg
18
Yannick Cahuzac
3
Deiver Andres Machado Mena
33
Ibrahima Baldé
1
Wuilker Farinez
21
Massadio Haidara
10
Gael Kakuta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
3.67
6.67
Sút trúng cầu môn
4.67
38%
Kiểm soát bóng
60%
14.67
Phạm lỗi
18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
Lens (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1