Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
1.92
1.92
X
3.40
3.40
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Lorient
Ludovic Ajorque 1 - 0
28'
35'
Adrian Grbic
Ra sân: Stephan Diarra
Ra sân: Stephan Diarra
Ibrahima Sissoko
36'
Habib Diallo 2 - 0
39'
Habib Diallo 3 - 0
45'
46'
Enzo Le Fee
Ra sân: Quentin Boisgard
Ra sân: Quentin Boisgard
46'
Jeremy Morel
Ra sân: Julien Laporte
Ra sân: Julien Laporte
Adrien Thomasson 4 - 0
Kiến tạo: Ibrahima Sissoko
Kiến tạo: Ibrahima Sissoko
64'
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Ra sân: Ibrahima Sissoko
66'
Dimitri Lienard
Ra sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Adrien Thomasson
73'
Jean Eudes Aholou
Ra sân: Sanjin Prcic
Ra sân: Sanjin Prcic
73'
77'
Baptiste Mouazan
Ra sân: Moritz Jenz
Ra sân: Moritz Jenz
83'
Sambou Soumano
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
Abdul Majeed Waris
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
84'
Dion Moise Sahi
Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Ludovic Ajorque
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Lorient
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
10
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
435
Số đường chuyền
393
85%
Chuyền chính xác
80%
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
17
Đánh đầu thành công
6
0
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
5
21
Ném biên
12
12
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
113
Pha tấn công
73
50
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Strasbourg
5-3-2
Lorient
3-4-1-2
1
Matz
19
Caci
24
Djiku
22
Nyamsi
5
Perrin
2
Guilbert
10
Thomasson
14
Prcic
27
Sissoko
25
Ajorque
20
2
Diallo
30
Paul
17
Mendes
15
Laporte
3
Jenz
2
Igor
18
Lemoine
6
Abergel
25
Goff
11
Boisgard
13
Moffi
7
Diarra
Đội hình dự bị
Strasbourg
Eiji Kawashima
16
Jean Eudes Aholou
6
Abdul Majeed Waris
8
Marvin Gilbert Elimbi
35
Mouhamadou Diarra
33
Dion Moise Sahi
31
Nordine Kandil
34
Dimitri Lienard
11
Jeanricner Bellegarde
17
Lorient
27
Adrian Grbic
10
Enzo Le Fee
21
Jeremy Morel
34
Baptiste Mouazan
33
Sambou Soumano
1
Mathieu Dreyer
5
Thomas Fontaine
20
Samuel Loric
14
Jerome Hergault
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1
6.67
Sút trúng cầu môn
6
38%
Kiểm soát bóng
56%
14.67
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0