Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.06
1.06
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.82
1.82
X
3.45
3.45
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Metz
Ludovic Ajorque 1 - 0
6'
Ludovic Ajorque
18'
Habib Diallo 2 - 0
Kiến tạo: Gerzino Nyamsi
Kiến tạo: Gerzino Nyamsi
26'
28'
Fabien Centonze
Gerzino Nyamsi
29'
Habib Diallo 3 - 0
Kiến tạo: Ludovic Ajorque
Kiến tạo: Ludovic Ajorque
40'
44'
Boubakar Kouyate
45'
Boubacar Traore
Ra sân: Vincent Pajot
Ra sân: Vincent Pajot
45'
Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Ibrahima Niane
45'
Warren Tchimbembe
Ra sân: Habib Maiga
Ra sân: Habib Maiga
Sanjin Prcic
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jean Eudes Aholou
67'
68'
Lenny Joseph
Ra sân: Nicolas De Preville
Ra sân: Nicolas De Preville
Kevin Gameiro
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
68'
Karol Fila
Ra sân: Frederic Guilbert
Ra sân: Frederic Guilbert
75'
84'
Boubacar Traore
Abdul Majeed Waris
Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Ludovic Ajorque
89'
Anthony Caci
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
89'
90'
Lenny Joseph
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Metz
Giao bóng trước
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
5
5
Sút Phạt
17
46%
Kiểm soát bóng
54%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
364
Số đường chuyền
436
79%
Chuyền chính xác
84%
16
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
10
Đánh đầu thành công
9
5
Cứu thua
3
23
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
11
20
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
23
Cản phá thành công
17
21
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
0
73
Pha tấn công
137
39
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Strasbourg
5-3-2
Metz
3-4-2-1
1
Matz
11
Lienard
23
Marchand
22
Nyamsi
24
Djiku
2
Guilbert
17
Bellegarde
6
Aholou
10
Thomasson
25
Ajorque
20
2
Diallo
16
Oukidja
2
Bronn
23
Kouyate
3
Udol
18
Centonze
19
Maiga
14
Pajot
26
Yade
9
Preville
15
Sarr
7
Niane
Đội hình dự bị
Strasbourg
Abdul Majeed Waris
8
Nordine Kandil
33
Karol Fila
4
Mahame Siby
18
Lucas Perrin
5
Eiji Kawashima
16
Sanjin Prcic
14
Anthony Caci
19
Kevin Gameiro
9
Metz
20
Mamadou Lamine Gueye
13
Cheikh Tidiane Sabaly
4
Sikou Niakate
40
Ousmane Balde
12
Warren Tchimbembe
17
Thomas Delaine
21
Amine Bassi
24
Lenny Joseph
8
Boubacar Traore
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
5.67
38%
Kiểm soát bóng
67%
14.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
Metz (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2