Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.96
0.96
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.82
0.82
1
2.09
2.09
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O
1
0.75
0.75
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Montpellier
36'
0 - 1 Gaetan Laborde
Kiến tạo: Junior Sambia
Kiến tạo: Junior Sambia
Jean Eudes Aholou
37'
43'
Damien Le Tallec
46'
0 - 2 Andy Delort
Kiến tạo: Vitorino Hilton de Silva
Kiến tạo: Vitorino Hilton de Silva
49'
0 - 3 Gaetan Laborde
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Dimitri Lienard
Ra sân: Dimitri Lienard
54'
Dion Moise Sahi
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
54'
60'
Joris Chotard
Ra sân: Jordan Ferri
Ra sân: Jordan Ferri
60'
Petar Skuletic
Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Gaetan Laborde
61'
Joris Chotard
Lionel Carole
Ra sân: Anthony Caci
Ra sân: Anthony Caci
66'
Ludovic Ajorque 1 - 3
69'
71'
Keagan Dolly
Ra sân: Arnaud Souquet
Ra sân: Arnaud Souquet
77'
Sepe Elye Wahi
Ra sân: Andy Delort
Ra sân: Andy Delort
77'
Samy Benchama
Ra sân: Damien Le Tallec
Ra sân: Damien Le Tallec
Sanjin Prcic
Ra sân: Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jean Eudes Aholou
82'
Kevin Zohi
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
82'
Kevin Zohi 2 - 3
Kiến tạo: Sanjin Prcic
Kiến tạo: Sanjin Prcic
90'
90'
Mihailo Ristic
Alexander Djiku
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Montpellier
Giao bóng trước
4
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
2
25
Sút Phạt
25
58%
Kiểm soát bóng
42%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
457
Số đường chuyền
336
81%
Chuyền chính xác
72%
16
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
44
Đánh đầu
44
17
Đánh đầu thành công
27
0
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
4
26
Ném biên
18
16
Cản phá thành công
9
11
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
2
122
Pha tấn công
90
57
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Strasbourg
4-3-1-2
Montpellier
4-3-3
1
Matz
19
Caci
24
Djiku
13
Mitrovic
4
Guilbert
11
Lienard
6
Aholou
17
Bellegarde
26
Thomasson
25
Ajorque
28
Diallo
16
Bertaud
2
Souquet
4
Silva
3
Congre
7
Ristic
12
Ferri
14
Tallec
6
Sambia
10
2
Laborde
9
Delort
19
Mavididi
Đội hình dự bị
Strasbourg
Lamine Kone
5
Mahame Siby
18
Sanjin Prcic
14
Ibrahima Sissoko
27
Lionel Carole
23
Eiji Kawashima
16
Kevin Zohi
20
Dion Moise Sahi
31
Adrien Lebeau
34
Montpellier
21
Sepe Elye Wahi
24
Yun Il Lok
32
Petar Skuletic
27
Clément Vidal
13
Joris Chotard
26
Samy Benchama
30
Matis Carvalho
20
Keagan Dolly
31
Nicolas Cozza
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
2.67
5.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
3.67
6.67
Sút trúng cầu môn
4
38%
Kiểm soát bóng
47%
14.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
Montpellier (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0