Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.08
2.08
X
3.30
3.30
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Nantes
23'
Pedro Chirivella
48'
Nicolas Pallois
Gerzino Nyamsi
53'
66'
Roli Pereira De Sa
Ra sân: Samuel Moutoussamy
Ra sân: Samuel Moutoussamy
Dion Moise Sahi
Ra sân: Abdul Majeed Waris
Ra sân: Abdul Majeed Waris
68'
Dimitri Lienard 1 - 0
Kiến tạo: Adrien Thomasson
Kiến tạo: Adrien Thomasson
74'
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Sanjin Prcic
Ra sân: Sanjin Prcic
75'
77'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
78'
Willem Geubbels
78'
Sebastien Corchia
Ra sân: Quentin Merlin
Ra sân: Quentin Merlin
78'
Willem Geubbels
Ra sân: Moses Simon
Ra sân: Moses Simon
Dimitri Lienard
82'
86'
Jean-Kevin Augustin
Ra sân: Pedro Chirivella
Ra sân: Pedro Chirivella
Karol Fila
Ra sân: Frederic Guilbert
Ra sân: Frederic Guilbert
90'
Sels Matz
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Nantes
Giao bóng trước
7
Phạt góc
9
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
4
9
Sút Phạt
7
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
474
Số đường chuyền
457
74%
Chuyền chính xác
77%
7
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
51
Đánh đầu
51
32
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
11
30
Ném biên
29
23
Cản phá thành công
14
5
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
131
Pha tấn công
96
56
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Strasbourg
3-5-2
Nantes
5-3-2
1
Matz
19
Caci
22
Nyamsi
5
Perrin
11
Lienard
27
Sissoko
14
Prcic
10
Thomasson
2
Guilbert
25
Ajorque
8
Waris
1
Lafont
2
Silva
12
Appiah
3
Girotto
4
Pallois
29
Merlin
18
Moutoussamy
5
Chirivella
27
Simon
23
Muani
10
Blas
Đội hình dự bị
Strasbourg
Mouhamadou Diarra
35
Dion Moise Sahi
15
Alexander Djiku
24
Nordine Kandil
34
Dany Jean
33
Ismael Doukoure
29
Jeanricner Bellegarde
17
Eiji Kawashima
16
Karol Fila
4
Nantes
33
Lohann Doucet
26
Osman Bukari
24
Sebastien Corchia
30
Denis Petric
6
Roli Pereira De Sa
31
Mohamed Achi
11
Marcus Regis Coco
20
Jean-Kevin Augustin
19
Willem Geubbels
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
2.67
6.67
Sút trúng cầu môn
4.33
38%
Kiểm soát bóng
49.33%
14.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
Nantes (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1