Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.20
2.20
X
3.30
3.30
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Nice
19'
Dante Bonfim Costa
48'
Dante Bonfim Costa
Lucas Perrin
56'
Habib Diallo
Ra sân: Sanjin Prcic
Ra sân: Sanjin Prcic
66'
66'
Mario Lemina
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
66'
Hichem Boudaoui
Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Justin Kluivert
69'
Evann Guessand
Ra sân: Andy Delort
Ra sân: Andy Delort
Ibrahima Sissoko
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
75'
82'
Calvin Stengs
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Amine Gouiri
85'
Justin Kluivert
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Nice
Giao bóng trước
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
2
17
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
0
12
Sút Phạt
11
63%
Kiểm soát bóng
37%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
583
Số đường chuyền
348
85%
Chuyền chính xác
75%
9
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
51
Đánh đầu
51
27
Đánh đầu thành công
24
0
Cứu thua
6
18
Rê bóng thành công
6
3
Đánh chặn
10
25
Ném biên
16
18
Cản phá thành công
6
7
Thử thách
7
143
Pha tấn công
80
86
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Strasbourg
3-5-2
Nice
5-4-1
1
Matz
24
Djiku
22
Nyamsi
5
Perrin
19
Caci
10
Thomasson
14
Prcic
17
Bellegarde
2
Guilbert
25
Ajorque
9
Gameiro
40
Benitez
23
Lotomba
15
Silva
8
Rosario
4
Costa
26
Bard
21
Kluivert
6
Schneiderlin
19
Thuram-Ulien
11
Gouiri
7
Delort
Đội hình dự bị
Strasbourg
Alaa Bellarouch
40
Nordine Kandil
34
Dion Moise Sahi
15
Karol Fila
4
Habib Diallo
20
Marvin Gilbert Elimbi
33
Ibrahima Sissoko
27
Jean Eudes Aholou
6
Mouhamadou Diarra
35
Nice
22
Calvin Stengs
1
Marcin Bulka
33
Antoine Mendy
10
Alexis Claude Maurice
24
Evann Guessand
28
Hichem Boudaoui
18
Mario Lemina
14
Billal Brahimi
9
Kasper Dolberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
3.67
38%
Kiểm soát bóng
44.67%
14.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
Nice (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1