Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.87
0.87
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
2.03
2.03
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Reims
37'
Wout Faes
Kevin Zohi
Ra sân: Mehdi Chahiri
Ra sân: Mehdi Chahiri
64'
Alexander Djiku
64'
75'
Dereck Kutesa
Ra sân: Moussa Doumbia
Ra sân: Moussa Doumbia
79'
Valon Berisha
Ra sân: Mathieu Cafaro
Ra sân: Mathieu Cafaro
80'
0 - 1 Dereck Kutesa
Kiến tạo: Nathanael Mbuku
Kiến tạo: Nathanael Mbuku
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Adrien Thomasson
81'
85'
Xavier Chavalerin
89'
El Bilal Toure
Ra sân: Nathanael Mbuku
Ra sân: Nathanael Mbuku
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Reims
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
2
8
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
424
Số đường chuyền
483
83%
Chuyền chính xác
82%
17
Phạm lỗi
8
19
Đánh đầu
19
13
Đánh đầu thành công
6
4
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
13
12
Đánh chặn
9
23
Ném biên
16
2
Dội cột/xà
0
7
Cản phá thành công
13
10
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
85
Pha tấn công
83
52
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Strasbourg
4-2-3-1
Reims
4-1-4-1
16
Kawashima
23
Carole
24
Djiku
13
Mitrovic
19
Caci
11
Lienard
27
Sissoko
21
Chahiri
26
Thomasson
28
Diallo
25
Ajorque
1
Rajkovic
32
Foket
2
Faes
5
Abdelhamid
3
Konan
23
Cassama
21
Mbuku
24
Cafaro
7
Chavalerin
25
Doumbia
11
Dia
Đội hình dự bị
Strasbourg
Jeanricner Bellegarde
17
Kevin Zohi
20
Mahame Siby
18
Adrien Lebeau
34
Abdoulaye Ousame
33
Lamine Kone
5
Abdul Majeed Waris
8
Sanjin Prcic
14
Bingourou Kamara
30
Reims
16
Yehvann Diouf
33
Alexis Flips
14
Valon Berisha
28
Thibault De Smet
9
Kaj Sierhuis
27
El Bilal Toure
29
Dario Maresic
34
Mouhamadou Drammeh
8
Dereck Kutesa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.67
6.67
Sút trúng cầu môn
5.33
38%
Kiểm soát bóng
39.33%
14.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
Reims (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
1