Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.87
0.87
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.87
0.87
1
2.01
2.01
X
3.25
3.25
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Strasbourg
Phút
Troyes
19'
0 - 1 Yoann Touzghar
Kiến tạo: Rominigue Kouame
Kiến tạo: Rominigue Kouame
35'
Giulian Biancone
Karol Fila
39'
Lucas Perrin
43'
Habib Diallo
Ra sân: Sanjin Prcic
Ra sân: Sanjin Prcic
63'
Abdul Majeed Waris
Ra sân: Karol Fila
Ra sân: Karol Fila
63'
68'
Karim Azamoum
Ra sân: Renaud Ripart
Ra sân: Renaud Ripart
72'
Brandon Domingues
Ra sân: Dylan Chambost
Ra sân: Dylan Chambost
72'
Levi Lumeka
Ra sân: Yoann Touzghar
Ra sân: Yoann Touzghar
Abdul Majeed Waris
75'
Adrien Thomasson 1 - 1
77'
87'
Nassim Chadli
Ra sân: Oualid El Hajam
Ra sân: Oualid El Hajam
87'
Mykola Kukharevych
Ra sân: Mama Samba Balde
Ra sân: Mama Samba Balde
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Strasbourg
Troyes
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
18
Sút Phạt
19
60%
Kiểm soát bóng
40%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
564
Số đường chuyền
384
84%
Chuyền chính xác
74%
16
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
2
31
Đánh đầu
31
17
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
15
13
Đánh chặn
7
27
Ném biên
12
15
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
152
Pha tấn công
65
84
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Strasbourg
5-3-2
Troyes
3-4-2-1
1
Matz
11
Lienard
19
Caci
27
Sissoko
5
Perrin
4
Fila
17
Bellegarde
14
Prcic
10
Thomasson
9
Gameiro
25
Ajorque
30
Gallon
19
Hajam
8
Giraudon
17
Salmier
4
Biancone
6
Kouame
10
Tardiau
20
Ripart
14
Chambost
25
Balde
7
Touzghar
Đội hình dự bị
Strasbourg
Marvin Senaya
32
Eiji Kawashima
16
Mehdi Chahiri
21
Habib Diarra
33
Mahame Siby
18
Aymeric Ahmed
34
Abdul Majeed Waris
8
Habib Diallo
20
Troyes
23
Filip Yavorov Krastev
15
Karim Azamoum
35
Tanguy Zoukrou
12
Levi Lumeka
40
Jessy Moulin
27
Brandon Domingues
18
Calvin Bombo
28
Nassim Chadli
21
Mykola Kukharevych
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
6
43%
Kiểm soát bóng
42%
13.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg (6trận)
Chủ
Khách
Troyes (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0