Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.06
1.06
+0.75
0.84
0.84
O
3
1.04
1.04
U
3
0.85
0.85
1
1.75
1.75
X
3.80
3.80
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.91
0.91
O
1.25
1.06
1.06
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Stromsgodset
Phút
Sandefjord
Jesper Taaje
30'
Logi Tomasson 1 - 0
42'
45'
1 - 1 Loris Mettler
Kiến tạo: Filip Ottosson
Kiến tạo: Filip Ottosson
Herman Stengel
49'
58'
Filip Ottosson
59'
Vetle Walle Egeli
Jostein Ekeland
Ra sân: Marcus Mehnert
Ra sân: Marcus Mehnert
65'
67'
Marcus Melchior
Ra sân: Sander Risan Mork
Ra sân: Sander Risan Mork
67'
Simon Amin
Ra sân: Loris Mettler
Ra sân: Loris Mettler
Abeam Emmanuel Danso
Ra sân: Marko Farji
Ra sân: Marko Farji
79'
Eirik Ulland Andersen
Ra sân: Jonas Torrissen Therkelsen
Ra sân: Jonas Torrissen Therkelsen
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Stromsgodset
Sandefjord
7
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
25
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
3
20
Sút ra ngoài
14
9
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
440
Số đường chuyền
416
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
4
23
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
6
3
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
9
107
Pha tấn công
111
64
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Stromsgodset
3-5-2
Sandefjord
4-3-3
1
Bratveit
27
Dahl
71
Valsvik
25
Taaje
17
Tomasson
22
Therkelsen
21
Farji
10
Stengel
26
Vilsvik
9
Melkersen
77
Mehnert
1
Keto
3
Egeli
2
Berglie
47
Kristiansen
17
Cheng
6
Mork
18
Ottosson
10
Mettler
27
Dunsby
9
Tveter
7
Markovic
Đội hình dự bị
Stromsgodset
Eirik Ulland Andersen
23
Abeam Emmanuel Danso
20
Jostein Ekeland
11
Dadi Dodou Gaye
16
Andreas Heredia-Randen
15
Samuel Agung Marcello Silalahi
37
Bent Sormo
5
Frank Stople
32
Sivert Eriksen Westerlund
4
Sandefjord
21
Simon Amin
22
Martin Gjone
30
Alf Lukas Gronneberg
26
Filip Loftesnes-Bjune
24
Sebastian Holm Mathisen
99
Maudo Jarjue
20
Marcus Melchior
45
Beltran Mvuka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
36.67%
Kiểm soát bóng
57%
9.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stromsgodset (36trận)
Chủ
Khách
Sandefjord (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
6
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
5
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
4
0
HT-B/FT-B
3
5
3
2