ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 15/04 Vòng 42
Sunderland A.F.C 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Birmingham City
Stadium of Light
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.84
O 2.25
0.91
U 2.25
0.87
1
1.95
X
3.20
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.69
O 1
0.97
U 1
0.68

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Birmingham City Birmingham City
Dennis Cirkin match yellow.png
16'
29'
match goal 0 - 1 George Hall
Kiến tạo: Tahith Chong
34'
match yellow.png Krystian Bielik
42'
match change Jobe Bellingham
Ra sân: George Hall
Trai Hume 1 - 1
Kiến tạo: Patrick Roberts
match goal
45'
Luke ONien
Ra sân: Lynden Gooch
match change
62'
Joe Gelhardt
Ra sân: Michut Edouard
match change
63'
70'
match yellow.png Maxime Colin
72'
match change Scott Hogan
Ra sân: Lucas Jutkiewicz
72'
match change Hannibal Mejbri
Ra sân: Reda Khadra
Amad Diallo Traore 2 - 1
Kiến tạo: Jack Clarke
match goal
75'
77'
match change Jordan James
Ra sân: Krystian Bielik
Dennis Cirkin match yellow.pngmatch red
78'
Joseph Anderson
Ra sân: Patrick Roberts
match change
80'
Pierre Ekwah
Ra sân: Amad Diallo Traore
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Birmingham City Birmingham City
9
 
Phạt góc
 
2
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
5
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
623
 
Số đường chuyền
 
285
88%
 
Chuyền chính xác
 
75%
3
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
31
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
17
20
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
94
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Pierre Ekwah
13
Luke ONien
45
Joseph Anderson
28
Joe Gelhardt
22
Isaac Lihadji
17
Abdoullah Ba
12
Alex Bass
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-3-3
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
1
Patterson
3
Cirkin
6
Batth
32
Hume
11
Gooch
25
Edouard
24
Neill
10
Roberts
20
Clarke
21
Pritchard
16
Traore
21
Ruddy
2
Colin
4
Roberts
26
Long
5
Trusty
7
Bacuna
31
Bielik
18
Chong
35
Hall
17
Khadra
10
Jutkiewicz

Substitutes

9
Scott Hogan
6
Hannibal Mejbri
27
Jobe Bellingham
19
Jordan James
1
Neil Etheridge
42
Alfie Chang
12
Harlee Dean
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Pierre Ekwah 39
Luke ONien 13
Joseph Anderson 45
Joe Gelhardt 28
Isaac Lihadji 22
Abdoullah Ba 17
Alex Bass 12
Birmingham City Birmingham City
9 Scott Hogan
6 Hannibal Mejbri
27 Jobe Bellingham
19 Jordan James
1 Neil Etheridge
42 Alfie Chang
12 Harlee Dean

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 68%
9.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (10trận)
Chủ Khách
Birmingham City (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
4

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Danny Batth Trung vệ 1 0 0 97 87 89.69% 0 2 109 6.6
21 Alex Pritchard Tiền vệ công 4 0 3 28 19 67.86% 7 0 55 6.86
13 Luke ONien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 6.24
10 Patrick Roberts Cánh phải 2 1 2 60 57 95% 1 0 78 7.93
11 Lynden Gooch Cánh phải 0 0 0 39 31 79.49% 1 0 54 6.15
20 Jack Clarke Cánh trái 1 1 2 33 28 84.85% 0 0 48 7.44
28 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 0 0 1 9 3 33.33% 0 2 15 6.4
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 1 0 86 79 91.86% 0 5 101 7.47
3 Dennis Cirkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 62 53 85.48% 0 0 77 4.78
24 Daniel Neill 1 0 0 63 58 92.06% 0 0 75 6.85
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 2 1 2 49 43 87.76% 0 0 71 8.55
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 40 35 87.5% 0 1 51 7.39
25 Michut Edouard Tiền vệ công 1 0 0 36 35 97.22% 0 1 44 6.36
39 Pierre Ekwah Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
45 Joseph Anderson Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.94

Birmingham City Birmingham City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 27 6.13
10 Lucas Jutkiewicz Tiền đạo cắm 3 2 0 11 3 27.27% 0 8 19 7.02
9 Scott Hogan Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.87
2 Maxime Colin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 15 68.18% 3 0 48 6.3
26 Kevin Long Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 42 6.44
4 Marc Roberts Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 1 1 45 6.46
31 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 36 6.51
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 2 0 2 39 31 79.49% 2 0 60 7.49
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 1 24 14 58.33% 0 4 40 6.61
18 Tahith Chong Cánh phải 3 1 4 32 25 78.13% 3 0 57 7.96
17 Reda Khadra Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 2 0 23 6.33
6 Hannibal Mejbri Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 1 0 13 6.09
19 Jordan James Tiền vệ trụ 2 0 0 6 6 100% 1 0 9 5.96
27 Jobe Bellingham Tiền vệ công 2 1 0 8 7 87.5% 0 1 15 6.23
35 George Hall Trung vệ 1 1 1 7 6 85.71% 0 0 11 7.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi