ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 05/10 Vòng 9
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Leeds United
Stadium of Light
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.03
O 2.5
0.87
U 2.5
0.87
1
3.40
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Leeds United Leeds United
Chris Rigg 1 - 0 match goal
9'
22'
match goal 1 - 1 Joel Piroe
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
39'
match yellow.png Joe Rodon
Jobe Bellingham match yellow.png
46'
56'
match goal 1 - 2 Hector Junior Firpo Adames
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
Daniel Neill match yellow.png
61'
Chris Rigg match yellow.png
65'
68'
match yellow.png Hector Junior Firpo Adames
Alan Browne
Ra sân: Chris Rigg
match change
73'
77'
match change Mateo Joseph
Ra sân: Joel Piroe
Thomas Watson
Ra sân: Patrick Roberts
match change
84'
Hector Junior Firpo Adames(OW) 2 - 2 match phan luoi
90'
90'
match change Sam Byram
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
90'
match yellow.png Jayden Bogle
90'
match change Isaac Schmidt
Ra sân: Largie Ramazani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Leeds United Leeds United
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
434
 
Số đường chuyền
 
470
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
27
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
10
 
Long pass
 
16
111
 
Pha tấn công
 
100
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Alan Browne
40
Thomas Watson
17
Abdoullah Ba
24
Aaron Anthony Connolly
33
Leo Fuhr Hjelde
15
Nazariy Rusyn
41
Zak Johnson
21
Simon Moore
30
Milan Aleksic
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-3-3
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
1
Patterson
3
Cirkin
13
ONien
26
Mepham
32
Hume
7
Bellingham
4
Neill
11
Rigg
14
Mundle
18
Isidor
10
Roberts
1
Meslier
2
Bogle
6
Rodon
5
Struijk
3
Adames
22
Tanaka
8
Rothwell
29
Gnonto
11
Aaronson
17
Ramazani
10
Piroe

Substitutes

19
Mateo Joseph
25
Sam Byram
33
Isaac Schmidt
30
Joe Gelhardt
37
James Debayo
26
Karl Darlow
9
Patrick Bamford
50
Charlie Crew
42
Sam Chambers
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Alan Browne 8
Thomas Watson 40
Abdoullah Ba 17
Aaron Anthony Connolly 24
Leo Fuhr Hjelde 33
Nazariy Rusyn 15
Zak Johnson 41
Simon Moore 21
Milan Aleksic 30
Leeds United Leeds United
19 Mateo Joseph
25 Sam Byram
33 Isaac Schmidt
30 Joe Gelhardt
37 James Debayo
26 Karl Darlow
9 Patrick Bamford
50 Charlie Crew
42 Sam Chambers

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9.67 Phạm lỗi 16.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (10trận)
Chủ Khách
Leeds United (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
2

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Defender 0 0 1 74 68 91.89% 0 5 83 6.61
10 Patrick Roberts Forward 2 1 3 28 20 71.43% 2 0 49 7.29
8 Alan Browne Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 1 64 58 90.63% 0 1 78 6.87
18 Wilson Isidor Forward 2 0 1 7 4 57.14% 0 2 13 6.35
32 Trai Hume Defender 1 0 1 39 33 84.62% 2 2 53 6.21
3 Dennis Cirkin Defender 1 1 1 38 32 84.21% 1 3 66 7.16
4 Daniel Neill Midfielder 2 0 2 36 29 80.56% 1 2 51 6.76
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 25 5.58
7 Jobe Bellingham Midfielder 3 0 1 45 43 95.56% 1 0 58 6.34
14 Romaine Mundle Forward 1 1 0 19 18 94.74% 9 0 49 7.02
11 Chris Rigg Midfielder 1 1 0 33 27 81.82% 0 0 43 6.73
40 Thomas Watson Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97

Leeds United Leeds United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 1 51 47 92.16% 2 0 59 6.93
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 75 70 93.33% 0 0 89 6.87
10 Joel Piroe Tiền đạo cắm 3 1 0 18 14 77.78% 0 1 29 7.23
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 1 0 1 49 47 95.92% 0 1 58 6.47
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 1 1 1 38 37 97.37% 1 0 52 7.27
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 28 80% 2 2 52 6.62
5 Pascal Struijk Trung vệ 0 0 0 70 67 95.71% 0 1 74 6.47
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 32 16 50% 0 3 41 6.97
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 2 1 2 40 33 82.5% 2 0 61 7.42
17 Largie Ramazani Cánh trái 4 0 0 17 13 76.47% 2 0 38 6.54
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh phải 2 0 2 25 18 72% 2 1 46 8.03
19 Mateo Joseph Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi