Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.30
2.30
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.13
1.13
O
1
1.20
1.20
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Sunderland A.F.C
Phút
Millwall
22'
George Saville
34'
George Honeyman
41'
Billy Mitchell
Amad Diallo Traore 1 - 0
Kiến tạo: Ellis Simms
Kiến tạo: Ellis Simms
53'
Alex Pritchard 2 - 0
Kiến tạo: Lynden Gooch
Kiến tạo: Lynden Gooch
58'
Elliot Embleton
Ra sân: Alex Pritchard
Ra sân: Alex Pritchard
63'
66'
Mason Bennett
Ra sân: Andreas Voglsammer
Ra sân: Andreas Voglsammer
66'
Callum Styles
Ra sân: George Honeyman
Ra sân: George Honeyman
66'
Jamie Shackleton
Ra sân: George Saville
Ra sân: George Saville
Lynden Gooch
73'
Patrick Roberts
Ra sân: Amad Diallo Traore
Ra sân: Amad Diallo Traore
74'
Dennis Cirkin
Ra sân: Jack Clarke
Ra sân: Jack Clarke
80'
83'
George Evans
Ra sân: Dan McNamara
Ra sân: Dan McNamara
83'
Scott Malone
Ra sân: Murray Wallace
Ra sân: Murray Wallace
Ellis Simms 3 - 0
Kiến tạo: Anthony Patterson
Kiến tạo: Anthony Patterson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sunderland A.F.C
Millwall
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
19
5
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
10
19
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
422
Số đường chuyền
345
80%
Chuyền chính xác
73%
10
Phạm lỗi
19
31
Đánh đầu
47
20
Đánh đầu thành công
19
5
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
5
22
Ném biên
16
17
Cản phá thành công
20
6
Thử thách
9
3
Kiến tạo thành bàn
0
111
Pha tấn công
115
37
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Sunderland A.F.C
4-2-3-1
Millwall
4-2-3-1
1
Patterson
42
Alese
6
Batth
13
ONien
11
Gooch
24
Neill
4
Evans
20
Clarke
21
Pritchard
16
Traore
9
Simms
1
Long
2
McNamara
15
Cresswell
5
Cooper
3
Wallace
8
Mitchell
23
Saville
21
Voglsammer
10
Flemming
39
Honeyman
9
Bradshaw
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C
Elliot Embleton
8
Dennis Cirkin
3
Patrick Roberts
10
Leon Dajaku
7
Alex Bass
12
Trai Hume
32
Abdoullah Ba
17
Millwall
20
Mason Bennett
11
Scott Malone
16
Jamie Shackleton
17
Callum Styles
6
George Evans
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
5
50.33%
Kiểm soát bóng
36%
9.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C (10trận)
Chủ
Khách
Millwall (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
3
1