Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.60
2.60
X
3.00
3.00
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Suwon Samsung Bluewings
Phút
Gimcheon Sangmu
14'
Kim Joo Sung
Ra sân: Park Ji Soo
Ra sân: Park Ji Soo
Koo Dae Young
25'
Ki Jee Lee 1 - 0
Kiến tạo: Kang Hyun Muk
Kiến tạo: Kang Hyun Muk
30'
32'
Moon Ji Hwan
Yeom Ki Hun
Ra sân: Oh Hyun Gyu
Ra sân: Oh Hyun Gyu
51'
Yeom Ki Hun
52'
Ko Myeong Seok
Ra sân: Koo Dae Young
Ra sân: Koo Dae Young
60'
Jeon Se-jin 2 - 0
70'
Lee Han Do
Ra sân: Elvis Saric
Ra sân: Elvis Saric
73'
Ryu Seungwoo
Ra sân: Kang Hyun Muk
Ra sân: Kang Hyun Muk
73'
80'
Kim Han Gil
86'
Hyeok Kyu Kwon
Ra sân: Ju-Hun Song
Ra sân: Ju-Hun Song
89'
Jeong Seung Hyeon
90'
Hyeok Kyu Kwon
90'
Lee Yeong-Jae
90'
2 - 1 Cho Kyu Seong
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Suwon Samsung Bluewings
Gimcheon Sangmu
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
5
7
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
4
13
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
327
Số đường chuyền
514
14
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
17
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
11
102
Pha tấn công
139
58
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Suwon Samsung Bluewings
4-3-3
Gimcheon Sangmu
3-4-3
21
Mo
23
Lee
4
Bulthuis
39
Ki
90
Young
8
Saric
6
Jong
12
Muk
14
Se-jin
18
Gyu
11
Hwan
25
SungYun
23
Soo
15
Hyeon
4
Song
11
Yu
6
Hwan
31
Yeong-Jae
10
Myung
26
Kwon
28
Hyun
17
Jin-Su
Đội hình dự bị
Suwon Samsung Bluewings
Ko Myeong Seok
15
Lee Han Do
20
No Dong Geon
19
Yeom Ki Hun
26
Ho-Ik Jang
35
Ryu Seungwoo
30
Hyung-Jin Park
13
Gimcheon Sangmu
14
Kim Han Gil
16
Hyeok Kyu Kwon
30
Kim Joo Sung
18
Kang Jung Mook
9
Cho Kyu Seong
7
Seung-Beom Ko
22
Han Chan Hee
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50.33%
9
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Suwon Samsung Bluewings (35trận)
Chủ
Khách
Gimcheon Sangmu (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
1
HT-H/FT-T
3
3
8
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
3
3
2
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
3
2
2
5