Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
3.30
3.30
X
3.25
3.25
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
1
0.95
0.95
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Swansea City
Phút
Sheffield United
47'
Anel Ahmedhodzic
Matt Grimes
63'
Olivier Ntcham
Ra sân: Jay Fulton
Ra sân: Jay Fulton
64'
Jamie Paterson
Ra sân: Oliver Cooper
Ra sân: Oliver Cooper
64'
Fin Stevens
Ra sân: Matthew Sorinola
Ra sân: Matthew Sorinola
71'
73'
James Mcatee
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
74'
Rhian Brewster
Ra sân: Oliver McBurnie
Ra sân: Oliver McBurnie
82'
Reda Khadra
Ra sân: Iliman Ndiaye
Ra sân: Iliman Ndiaye
90'
0 - 1 Reda Khadra
Kiến tạo: Rhian Brewster
Kiến tạo: Rhian Brewster
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Swansea City
Sheffield United
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
2
9
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
471
Số đường chuyền
468
81%
Chuyền chính xác
80%
9
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
11
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
22
7
Đánh chặn
10
24
Ném biên
24
17
Cản phá thành công
22
17
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
88
Pha tấn công
117
43
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Swansea City
3-4-2-1
Sheffield United
3-5-2
13
Benda
5
Cabango
26
Naughton
23
Wood-Gordon
3
Manning
8
Grimes
7
Allen
29
Sorinola
4
Fulton
31
Cooper
17
Piroe
18
Foderingham
6
Basham
12
Egan
15
Ahmedhodzic
2
Baldock
8
Berge
16
Norwood
22
Doyle
33
Norrington-Davie...
9
McBurnie
29
Ndiaye
Đội hình dự bị
Swansea City
Fin Stevens
24
Olivier Ntcham
10
Luke James Cundle
18
Armstrong Okoflex
21
Andrew Fisher
1
Jamie Paterson
12
Harry Darling
6
Sheffield United
34
Kyron Gordon
7
Rhian Brewster
11
Reda Khadra
35
Andrew Brooks
37
Jordan Amissah
36
Daniel Jebbison
28
James Mcatee
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
4.33
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
65%
Kiểm soát bóng
50.33%
9
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City (11trận)
Chủ
Khách
Sheffield United (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2