Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.94
0.94
+1.5
0.94
0.94
O
3.25
0.86
0.86
U
3.25
1.00
1.00
1
1.39
1.39
X
4.65
4.65
2
7.10
7.10
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.07
1.07
O
1.5
1.19
1.19
U
1.5
0.74
0.74
Diễn biến chính
Sydney FC
Phút
Melbourne Victory
Deivson Rogerio da Silva,Bobo 1 - 0
Kiến tạo: Luke Brattan
Kiến tạo: Luke Brattan
6'
Milos Ninkovic
Ra sân: Anthony Caceres
Ra sân: Anthony Caceres
64'
64'
Brandon Lauton
Ra sân: Lleyton Brooks
Ra sân: Lleyton Brooks
Trent Buhagiar
Ra sân: Alexander Baumjohann
Ra sân: Alexander Baumjohann
64'
Luke Ivanovic
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
81'
83'
Ben Folami
86'
Jay Barnett
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sydney FC
Melbourne Victory
11
Phạt góc
6
8
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
13
9
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
10
12
Sút Phạt
8
63%
Kiểm soát bóng
37%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
6
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
9
137
Pha tấn công
78
65
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Sydney FC
4-4-2
Melbourne Victory
4-2-3-1
1
Redmayne
16
King
4
Wilkinson
6
McGowan
23
Grant
17
Caceres
8
Retre
26
Brattan
5
Baumjohann
9
Silva,Bobo
11
Barbarouses
1
Acton
2
Roux
4
Ansell
19
Ryan
6
Broxham
14
Barnett
8
Butterfield
26
Brooks
17
Kamsoba
11
Folami
9
Gestede
Đội hình dự bị
Sydney FC
Harry Van der Saag
21
Adam Pavlesic
30
Milos Ninkovic
10
Ben Warland
3
Trent Buhagiar
12
Patrick Wood
33
Luke Ivanovic
18
Melbourne Victory
13
Birkan Kirdar
16
Brandon Lauton
25
Luis Lawrie Lattanzio
20
Max Crocombe
15
Aaron Anderson
35
Zaydan Bello
29
Nishan Velupillay
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
8.67
Phạt góc
4.33
7.67
Sút trúng cầu môn
5
73%
Kiểm soát bóng
52.67%
16
Phạm lỗi
8.67
1
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC (2trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0