Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.80
0.80
+1.25
1.08
1.08
O
3.5
0.86
0.86
U
3.5
1.00
1.00
1
1.40
1.40
X
4.60
4.60
2
6.70
6.70
Hiệp 1
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.08
1.08
O
1.5
0.88
0.88
U
1.5
1.02
1.02
Diễn biến chính
Sydney FC
Phút
Melbourne Victory
Deivson Rogerio da Silva,Bobo 1 - 0
10'
Luke Brattan
31'
35'
Dylan James Ryan
Ra sân: Nick Ansell
Ra sân: Nick Ansell
45'
Jake Brimmer
46'
Ben Folami
62'
Nishan Velupillay
Ra sân: Callum Henry McManaman
Ra sân: Callum Henry McManaman
Milos Ninkovic
Ra sân: Adam Le Fondre
Ra sân: Adam Le Fondre
62'
62'
Jay Barnett
Ra sân: Elvis Kamsoba
Ra sân: Elvis Kamsoba
Alexander Baumjohann
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
75'
Patrick Wood
Ra sân: Luke Brattan
Ra sân: Luke Brattan
75'
Kosta Barbarouses 2 - 0
83'
Harry Van der Saag
Ra sân: Rhyan Grant
Ra sân: Rhyan Grant
86'
Luke Ivanovic
Ra sân: Kosta Barbarouses
Ra sân: Kosta Barbarouses
86'
90'
Jay Barnett
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sydney FC
Melbourne Victory
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
9
18
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
11
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
2
119
Pha tấn công
116
75
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Sydney FC
4-4-2
Melbourne Victory
4-2-3-1
1
Redmayne
16
King
3
Warland
4
Wilkinson
23
Grant
17
Caceres
8
Retre
26
Brattan
11
Barbarouses
99
Fondre
9
Silva,Bobo
1
Acton
2
Roux
4
Ansell
6
Broxham
3
Traore
22
Brimmer
8
Butterfield
7
McManaman
17
Kamsoba
11
Folami
9
Gestede
Đội hình dự bị
Sydney FC
Milos Ninkovic
10
Harry Van der Saag
21
Adam Pavlesic
30
Alexander Baumjohann
5
Ryan McGowan
6
Patrick Wood
33
Luke Ivanovic
18
Melbourne Victory
13
Birkan Kirdar
29
Nishan Velupillay
14
Jay Barnett
26
Lleyton Brooks
19
Dylan James Ryan
20
Max Crocombe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
8.67
Phạt góc
4.33
7.67
Sút trúng cầu môn
5
73%
Kiểm soát bóng
52.67%
16
Phạm lỗi
8.67
1
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC (2trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0