Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.05
1.05
1
1.85
1.85
X
3.60
3.60
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Sydney FC
Phút
Perth Glory
Ryan McGowan
18'
19'
Kosuke Ota
34'
Callum Timmins
Paulo Retre
36'
Kosta Barbarouses
38'
52'
Luke Bodnar
Ra sân: Sebastian Langkamp
Ra sân: Sebastian Langkamp
Kosta Barbarouses 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Baumjohann
Kiến tạo: Alexander Baumjohann
54'
58'
Dane Ingham
Ra sân: Ciaran Bramwell
Ra sân: Ciaran Bramwell
67'
Carlo Armiento
Joel King
68'
Luke Ivanovic
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
73'
Anthony Caceres
Ra sân: Milos Ninkovic
Ra sân: Milos Ninkovic
73'
81'
Joshua Rawlins
Ra sân: Jason Geria
Ra sân: Jason Geria
82'
Neil Kilkenny
Ra sân: Callum Timmins
Ra sân: Callum Timmins
Alex Wilkinson
85'
Harry Van der Saag
Ra sân: Alexander Baumjohann
Ra sân: Alexander Baumjohann
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sydney FC
Perth Glory
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
3
23
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
15
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
12
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
5
Cứu thua
9
107
Pha tấn công
79
55
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Sydney FC
4-4-2
Perth Glory
4-4-2
1
Redmayne
16
King
4
Wilkinson
6
McGowan
23
Grant
10
Ninkovic
8
Retre
26
Brattan
5
Baumjohann
9
Silva,Bobo
11
Barbarouses
33
Reddy
2
Geria
4
Langkamp
29
Lachman
8
Ota
38
Bramwell
19
Timmins
6
Malik
20
Armiento
10
Keogh
9
Fornaroli
Đội hình dự bị
Sydney FC
Luke Ivanovic
18
Thomas Heward-Belle
20
Ben Warland
3
Anthony Caceres
17
Patrick Wood
33
Jordi Swibel
27
Harry Van der Saag
21
Perth Glory
22
Joshua Rawlins
23
Dane Ingham
13
Luke Bodnar
88
Neil Kilkenny
15
Brandon Wilson
1
Tando Velaphi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
3
8.67
Phạt góc
6
7.67
Sút trúng cầu môn
7.33
73%
Kiểm soát bóng
42.67%
16
Phạm lỗi
16.33
1
Thẻ vàng
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sydney FC (2trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0