Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.99
0.99
-0.75
0.85
0.85
O
2
0.94
0.94
U
2
0.88
0.88
1
5.10
5.10
X
3.30
3.30
2
1.61
1.61
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.86
0.86
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Syrian
Phút
Hàn Quốc
Mahmoud Mawas
36'
40'
Hwang In Bum
46'
Chang-hun Kwon
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
Omro Al Midani
50'
53'
0 - 1 Kim Jin su
Kiến tạo: Kim Tae Hwan
Kiến tạo: Kim Tae Hwan
Mahmood Albaher
Ra sân: Molham Babouli
Ra sân: Molham Babouli
60'
Hosam Aiesh
Ra sân: Amro Jenyat
Ra sân: Amro Jenyat
60'
69'
Lee Dong Jun
Ra sân: Cho Kyu Seong
Ra sân: Cho Kyu Seong
71'
0 - 2 Chang-hun Kwon
Kiến tạo: Lee Jae Sung
Kiến tạo: Lee Jae Sung
Mohammad Rihanieh
Ra sân: Mahmoud Mawas
Ra sân: Mahmoud Mawas
77'
Mohammad Anz
Ra sân: Kamel Hameesheh
Ra sân: Kamel Hameesheh
78'
Mustafa Junaid
Ra sân: Oliver Kass Kawo
Ra sân: Oliver Kass Kawo
84'
90'
Kim Gun Hee
Ra sân: Hwang Ui Jo
Ra sân: Hwang Ui Jo
90'
Kim Jin Gyu
Ra sân: Lee Jae Sung
Ra sân: Lee Jae Sung
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Syrian
Hàn Quốc
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
16
0
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
10
8
Sút Phạt
11
35%
Kiểm soát bóng
65%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
14
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
60
Pha tấn công
133
26
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Syrian
4-4-1-1
Hàn Quốc
4-4-2
1
Alma
15
Sehioni
13
Krouma
5
Midani
19
Alkhouli
10
Mawas
20
Kawo
16
Hameesheh
6
Jenyat
12
Babouli
7
Kharbin
1
Seoung-Gyu
23
Hwan
4
Min-Jae
19
Young-Kwon
3
su
10
Sung
6
Bum
8
Ho
7
Jeong
16
Jo
9
Seong
Đội hình dự bị
Syrian
Hosam Aiesh
17
Mahmood Albaher
11
Ali Laith
23
Ali Laith
23
Shaher Alshakir
22
Abdullah Alshami
2
Ward Alslamh
8
Mohammad Anz
18
Mustafa Junaid
21
Yosief Mohammad
4
Mohammad Rihanieh
3
Tamer Haj Mohamad
14
Hàn Quốc
21
JO Hyeon Woo
13
Kang Sangwoo
15
Kim Gun Hee
17
Kim Jin Gyu
22
Chang-hun Kwon
20
Kwon Kyung Won
18
Dong-gyeong Lee
11
Lee Dong Jun
2
Lee Young
5
Park Ji Soo
12
Song Beom-Keun
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5
30%
Kiểm soát bóng
72.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Syrian (6trận)
Chủ
Khách
Hàn Quốc (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
4