Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
2.10
2.10
X
3.00
3.00
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Talleres Cordoba
Phút
Defensa Y Justicia
23'
Kevin Russel Gutierrez Gonzalez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Talleres Cordoba
Defensa Y Justicia
2
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
1
6
Sút Phạt
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
161
Số đường chuyền
170
77%
Chuyền chính xác
76%
5
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
2
5
Đánh đầu
5
1
Đánh đầu thành công
4
1
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
7
2
Đánh chặn
3
8
Ném biên
7
11
Cản phá thành công
7
5
Thử thách
4
32
Pha tấn công
38
23
Tấn công nguy hiểm
6
Đội hình xuất phát
Talleres Cordoba
4-2-3-1
Defensa Y Justicia
4-2-3-1
22
Herrera
15
Diaz
2
Almeida
4
Catalan
29
Benavidez
23
Palma
18
Villagra
10
Fertoli
16
Garro
7
Valoyes
38
Godoy
22
Unsain
4
Souto
2
Frias
6
Colombo
13
Soto
5
Gonzalez
14
Tripichio
17
Alanis
34
Duarte
11
Togni
10
Ortiz
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba
Fabio Enrique Alvarez
5
Ulises Ortegoza
30
Franco Fragueda
12
Angelo Martino
21
Christian Oliva
17
Maximiliano Alvez
20
Julian Malatini
13
Francisco Andres Pizzini
19
Julio Alberto Buffarini
8
Alan Aguerre
1
Juan Cruz Giacone
14
Defensa Y Justicia
23
Tomás Sives
15
Lautaro Escalante
1
Marcos Hernan Peano
33
Tomas Galvan
31
Federico Versaci
9
Nicolas Fernandez Miranda
32
AGUSTIN FONTANA
29
Nicolas Zalazar
18
Andres Lorenzo Rios
7
Lucas Albertengo
8
Julian Alejo Lopez
20
Brahian Cuello
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
3.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
54.33%
Kiểm soát bóng
50%
10.33
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba (46trận)
Chủ
Khách
Defensa Y Justicia (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
5
4
8
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
3
7
3
3
HT-B/FT-H
2
0
3
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
1
5
3
0