Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.00
2.00
X
3.10
3.10
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Talleres Cordoba
Phút
San Lorenzo
Emerson Batalla
Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla
Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla
19'
34'
0 - 1 Yeison Stiven Gordillo Vargas
Christian Oliva
41'
46'
Gabriel Rojas
Hector Fertoli
Ra sân: Emerson Batalla
Ra sân: Emerson Batalla
46'
Fernando Juarez
Ra sân: Christian Oliva
Ra sân: Christian Oliva
46'
Gaston Americo Benavidez
58'
71'
Nicolas Blandi
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
Ra sân: Nicolas Fernandez Miranda
Matias Eduardo Esquivel
Ra sân: Rodrigo Garro
Ra sân: Rodrigo Garro
74'
75'
Malcom Braida
Ra sân: Ezequiel Cerutti
Ra sân: Ezequiel Cerutti
75'
Nestor Ezequiel Ortigoza
Ra sân: Agustin Martegani
Ra sân: Agustin Martegani
85'
Federico Gattoni
Ramiro Gonzalez Hernandez
89'
90'
Alexis Amadeo Sabella
Ra sân: Adrian Ricardo Centurion
Ra sân: Adrian Ricardo Centurion
90'
Jalil Elias
Ra sân: Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
Ra sân: Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Talleres Cordoba
San Lorenzo
4
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
9
9
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
16
Sút Phạt
21
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
353
Số đường chuyền
299
18
Phạm lỗi
18
4
Việt vị
1
24
Đánh đầu thành công
18
8
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
8
14
Thử thách
10
109
Pha tấn công
105
70
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Talleres Cordoba
4-2-3-1
San Lorenzo
4-2-3-1
22
Herrera
21
Martino
2
Almeida
23
Hernandez
29
Benavidez
18
Villagra
17
Oliva
16
Garro
9
Rosadilla
7
Valoyes
19
Girotti
12
Torrico
30
Gino
6
Gattoni
3
Zapata
22
Rojas
5
Vargas
42
Martegani
7
Cerutti
10
Centurion
26
Mercau
29
Miranda
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba
Alan Aguerre
1
Francisco Manuel Nunez Alvarez
28
Emerson Batalla
11
Matias Catalan
4
Matias Eduardo Esquivel
32
Hector Fertoli
10
Matias Godoy
38
Fernando Juarez
35
Cristian Nicolas Luduena
40
Francis Mac Allister
5
Juan Mendez
8
Tiago Palacios
42
San Lorenzo
11
Adam Bareiro
28
Nahuel Barrios
13
Augusto Batalla
9
Nicolas Blandi
21
Malcom Braida
2
Alejandro Donatti
27
Jalil Elias
32
Francis Flores
19
Agustin Hausch
20
Nestor Ezequiel Ortigoza
40
Alexis Amadeo Sabella
46
Tomas Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
1.33
1.67
Phạt góc
1.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3
54.33%
Kiểm soát bóng
54%
10.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Talleres Cordoba (46trận)
Chủ
Khách
San Lorenzo (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
5
6
4
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
3
7
2
8
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
5
1
HT-B/FT-B
1
5
2
2