Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.81
0.81
+1.5
1.01
1.01
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
1.01
1.01
1
1.22
1.22
X
6.50
6.50
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.85
0.85
O
1
0.78
0.78
U
1
1.10
1.10
Diễn biến chính
Tanzania
Phút
Mông Cổ
Haji Mnoga
10'
42'
Dulguun Amaraa
46'
Mijiddorj Oyunbaatar
Ra sân:
Ra sân:
Ben Starkie
Ra sân: Charles MBombwa
Ra sân: Charles MBombwa
46'
Abuutwalib Mshary
Ra sân: Kwesi Kawawa
Ra sân: Kwesi Kawawa
46'
46'
Purevsuren Uuganbayar
Ra sân: Tsogtbayar Batbayar
Ra sân: Tsogtbayar Batbayar
46'
Tuguldur Gantogtokh
Ra sân: Monkh-Erdene Batkhuyag
Ra sân: Monkh-Erdene Batkhuyag
Kelvin John 1 - 0
Kiến tạo: Ben Starkie
Kiến tạo: Ben Starkie
49'
54'
Togoo Munkhbaatar
Ra sân: Temuulen Zayat
Ra sân: Temuulen Zayat
Suleiman A. H. 2 - 0
Kiến tạo: Faisal Salum
Kiến tạo: Faisal Salum
62'
63'
Batmunkh Baljinnyam
Ra sân: Togoo Munkhbaatar
Ra sân: Togoo Munkhbaatar
Morice Abraham
Ra sân: Faisal Salum
Ra sân: Faisal Salum
72'
Mudathir Yahya
Ra sân: Himid Mao Mkami
Ra sân: Himid Mao Mkami
72'
Novatus Miroshi 3 - 0
Kiến tạo: Suleiman A. H.
Kiến tạo: Suleiman A. H.
76'
Ra sân:
80'
82'
Gerelt-Od Bat-Orgil
Ra sân: Gan-Erdene Erdenebat
Ra sân: Gan-Erdene Erdenebat
Juma Kennedy
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tanzania
Mông Cổ
4
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
3
64%
Kiểm soát bóng
36%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
6
Cứu thua
5
171
Pha tấn công
120
119
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
4
1.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
38.67%
15
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tanzania (5trận)
Chủ
Khách
Mông Cổ (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0